Theo Công ty Điện lực Đà Nẵng, dưới đây là chi tiết lịch cúp điện Đà Nẵng (Quảng Nam cũ) hôm nay:
Theo Công ty Điện lực Tam Kỳ:
Ngày |
Thời gian từ |
Thời gian đến |
Khu vực |
28/08/2025 |
06:45 |
11:00 |
Phương Hòa Đông |
Phương Hòa Tây |
|||
Thuận Trà 4 |
|||
29/08/2025 |
06:00 |
06:30 |
Tam Phú 6 |
Tam Phú 9 |
|||
Tam Phú 10 |
|||
Tam Phú 12 |
|||
Tam Phú 13 |
|||
Tam Phú 14 |
|||
Tam Phú 15 |
|||
Tam Phú 18 |
|||
Tam Phú 19 |
|||
KDC Tam Phú |
|||
Tam Phú 21 |
|||
Tam Phú 22 |
|||
Tam Phú 23 |
|||
TDC Phú Đông |
|||
Khu chăn nuôi đà điểu |
|||
Ngọc Mỹ Xanh |
|||
TBA CS Võ Chí Công |
|||
06:30 |
07:00 |
KDC An Phú |
|
An Hà 1 |
|||
An Hà 5 |
|||
An Hà 9 |
|||
An Hà 11 |
|||
Nguyễn Văn Trỗi |
|||
T3 Phố mới Tân Thạnh |
|||
Bệnh viện lao phổi |
|||
QRT - An Hà |
|||
Trung tâm mắt Quảng Nam |
|||
Nhà ở CN PanKo |
|||
Trường chính trị Quảng Nam |
|||
31/08/2025 |
05:30 |
06:30 |
Thuận Trà 2 |
Tổ 14 Tân Thạnh |
|||
Rau Quả |
|||
Đông Yên |
|||
Thuận Trà 3 |
|||
Đông Yên 2 |
|||
Đông Yên 3 |
|||
Nguyễn Hoàng 3 |
|||
Thuận Trà 6 |
|||
Trần Phú 1 |
|||
Nhà máy Acetylen |
|||
Ra đa thời tiết |
|||
Bê tông ly tâm |
|||
Công ty giày Quảng Nam T3 |
|||
Trại giam Quảng Nam |
|||
KCN Thuận Yên |
|||
Công ty giày Quảng Nam T1 |
|||
Công ty giày Quảng Nam T2 |
|||
Công ty giày Quảng Nam T4 |
|||
Ánh ngân |
|||
Công ty giày Quảng Nam T5 |
|||
CCN Thuận Yên GĐ2 |
|||
T2 Vinaconex 25 |
|||
Shin Chang Vina |
|||
Bê Tông Hòa Cầm |
|||
Shin Chang Vina |
|||
Nguyên Giáp |
|||
Công ty Thượng Cao |
|||
Công ty Thời Thượng |
|||
Công ty Ledup |
|||
Giày da T6 -(Công ty Phước Kỳ Nam) |
|||
PICO |
|||
SHIN CHANG VINA 2 |
|||
Trạm sạc Trần Ngọc Minh |
|||
Thượng Thời-NLMT |
|||
Công ty TNHH MTV J&G Vina |
|||
06:00 |
Sporting Goods |
||
NM XLNT Panko Tam Thăng |
|||
KCN Tam Thăng GĐ 6 |
|||
Công ty TNHH D.R VINA |
|||
Công ty TNHH OKe VN |
|||
Capella Quảng Nam |
|||
Khải Trình |
|||
Công ty TNHH Yejin F & G ĐN |
|||
D.R Vina T2 |
|||
Thuận Hải Green |
|||
OBE Việt Nam |
|||
Pet Chip |
|||
06:00 |
06:30 |
Panko Tam Thăng (T1) |
|
Panko Tam Thăng (T2) |
|||
Panko Tam Thăng (T3) |
|||
Panko Tam Thăng (T4) |
|||
Panko Tam Thăng (T5) |
|||
Panko Tam Thăng (T6) |
|||
T7 Panko Tam Thăng |
|||
T8 Panko Tam Thăng |
|||
Panko Tam Thăng (T12) |
|||
T9 Panko Tam Thăng |
|||
T11 Panko Tam Thăng |
|||
T10 Panko Tam Thăng |
Theo Công ty Điện lực Hội An:
Ngày |
Thời gian từ |
Thời gian đến |
Khu vực |
28/08/2025 |
05:00 |
16:30 |
An Hội 4 (CIE3) |
29/08/2025 |
04:30 |
04:50 |
Tân Thành(CJY) |
Bãi Tắm (CJT) |
|||
Công ty Á Đông Vilas |
|||
Làng Chài 2 (CJY3) |
|||
Bãi Tắm 2 (CJT1) |
|||
Hói Lác (CKV) |
|||
Cẩm thanh T4(CK7) |
|||
Cẩm Thanh T5(CK8) |
|||
Cẩm Thanh T3 (CK6) |
|||
Cẩm Thanh T2 (CK5) |
|||
Cẩm Thanh T7 (CK10) |
|||
Cẩm Thanh T8 (CK11) |
|||
UBND xã Cẩm Thanh(CLN) |
|||
TĐC Cẩm Thanh (CLH) |
|||
Cẩm Thanh T1 (CLD) |
|||
Cẩm Thanh T6 (CK9) |
|||
Công ty NT. Phát |
|||
Cẩm Thanh 9 (CK7A) |
|||
Cẩm Thanh T8-2 (CK11A) |
|||
Cẩm Thanh T4-2 (CJN1) |
|||
Cẩm Thanh T6-2 (CK9A) |
|||
Cẩm Thanh T3-2 (CK6A) |
|||
Cẩm Thanh T2-1 (CK5A) |
|||
Cẩm Thanh T5-2 (CRG) |
|||
Cẩm Thanh 11 (CK6B) |
|||
Sông Đò (CK9B) |
|||
Cẩm Thanh T10 (CLD1) |
|||
Cẩm Thanh T12 (CK10A) |
|||
Cẩm Thanh T14 (CK6C) |
|||
Cẩm Thanh T15 (CK9C) |
|||
Cẩm Thanh T16 |
|||
Tân Thịnh - Tân Mỹ (CLK) |
|||
Hà An - Vitours |
|||
Trendy |
|||
Phước Thịnh (palm Garden) |
|||
Công ty Huy Phát |
|||
Công ty Chi Mai |
|||
HA Beach |
|||
Marriott |
|||
KS FIVITEL |
|||
Xử lý nước thải |
|||
Công ty 3A |
|||
KS Muca |
|||
KS Senvilla |
|||
KDL Làng quê Cẩm Thanh |
|||
KS My Ngọc |
|||
TBA Cồn Ba Xã |
|||
Trạm bơm tăng áp Cẩm Thanh |
|||
Đạt Phương T1 (CVN1) |
|||
Đạt Phương T2 (CVN2) |
|||
Đạt Thịnh 2 |
|||
Đạt Phương T3 (CVN3) |
|||
Đạt Phương T4 (CVN4) |
|||
KĐT Cồn Tiến T1 |
|||
KĐT Cồn Tiến T2 |
|||
KĐT Cồn Tiến T3 |
|||
Khách sạn Little Oasic |
|||
TBA Đạt Phương Cồn Tiến T11 |
|||
TBA Resort Hoa sứ |
|||
TBA Đạt phương Cồn Tiến T6 |
|||
Công ty Dòng Sông Xanh Hội An |
|||
05:00 |
05:15 |
Cửa Đại (CIQ) |
|
Nguyễn Duy Hiệu 4 (CIU1) |
|||
Cẩm Nam 1 (CJJ) |
|||
UBND Cẩm Nam (CJK1) |
|||
Cẩm Nam 5 (CJJ2) |
|||
Nhị Trưng 4 (CIG1) |
|||
Khổng Miếu 1 (CIS) |
|||
Khổng Miếu 2 (CJD) |
|||
Quảng Nam (CIA) |
|||
Quảng Nam 2 (CLL) |
|||
Khổng Miếu 3 (CJD1) |
|||
Huỳnh Thúc Kháng (CIT) |
|||
Nhị Trưng 1 (CIY) |
|||
Nhị Trưng 2 ( CIZ) |
|||
Quảng Nam 3 (CIA3) |
|||
Huỳnh Thúc kháng 2 (CIT1) |
|||
Nguyễn Duy Hiệu 1 (CIO) |
|||
Nguyễn Duy Hiệu 2 (CIU) |
|||
Cửa Đại 2 (CLG) |
|||
Phan Bội Châu (CRE) |
|||
KS Huy Hoàng |
|||
KS Đồng Xanh |
|||
KS Phú Thịnh |
|||
K/S Hướng Dương |
|||
KS Mai Lan |
|||
Vạn Toàn Phát |
|||
Công ty TUT Hội An |
|||
KS Ngọc Cát Tường |
|||
KS Phố Hội 2 |
|||
KS Vạn Lợi |
|||
GaMi Hội An |
|||
KS Bình Ngọc |
|||
Cồn Bắp |
|||
Công ty Ngọc Hội An |
|||
K/Sạn Công Đoàn |
|||
KS Thanh Lịch |
|||
K/Sạn Thanh Bình 3 |
|||
K/Sạn Vỉnh Hưng 3 |
|||
K/Sạn Thùy Dương 3 |
|||
Khách sạn Lụa |
|||
Khách sạn Toàn Cầu |
|||
Ngân Hàng BIDV |
|||
Xử lý nước thải Chùa Cầu |
|||
KS Đại Phát |
|||
Công ty Nghỉ dưỡng xanh |
|||
River Park |
|||
Hà An |
|||
KS Hải Yến |
|||
KDC Sơn Phô (CLI) |
|||
TBA Hoàng Anh Phát |
|||
05:20 |
05:35 |
Lê Hồng Phong 2 (CIJ2) |
|
Hai Bà Trưng (CIZ1) |
|||
Miếu Ông Cọp (CIR) |
|||
Điện Nam 5 (KQ) |
|||
Điện Nam 8 (CRH) |
|||
Điện Nam 9 (CKS2) |
|||
Điện Nam 10 |
|||
Điện Nam 11 |
|||
KS Hoài Thành (EMM) |
|||
Bệnh Viện Thái Bình Dương |
|||
TBA Wafaifo Hội An Resort |
|||
Thức ăn nuôi tôm |
|||
XL Tiên Sơn |
|||
Hữu Nghị |
|||
Lê Văn Sa |
|||
Hải Đăng |
|||
HT Miền Trung T1 |
|||
HT Miền Trung T2 |
|||
TBA Nghiêm Bình |
|||
Mạnh Tiến |
|||
VINA Nhật |
|||
Hải Quân |
|||
Minh Thịnh Lợi |
|||
Ngư lưới cụ |
|||
Đào tạo |
|||
Công ty BiVi |
|||
Minh Tiến |
|||
Công ty Minh Huy |
|||
Công ty Oxygen |
|||
TBA Viettel Quảng Nam_NLMT |
|||
TBA Văn Minh Huy_NLMT |
|||
TBA BI VI_NLMT |
|||
Xử lý nước thải (CCN an lưu) |
|||
Công ty Euronano |
|||
TBA Công ty TNHH Việt Mỹ Đức |
|||
05:30 |
05:45 |
K6 Thanh Hà T6(CJH) |
|
K7 Thanh Hà T7 (CJF1) |
|||
K5 Thanh Hà T5(CJF) |
|||
K 6 Thanh Hà - 2 (CJH2) |
|||
K12 Thanh Hà (CJF2) |
|||
HTX Tân Tiến (CKR) |
|||
Bơm Hà Châu |
|||
Gổ Cẩm Hà |
|||
Xí nghiệp Mộc 1 |
|||
Xí nghiệp Mộc 2 |
|||
Nước đá Tam Bảo |
|||
Lai Nghi |
|||
05:40 |
05:55 |
Điện Dương 1-3 (CKG1) |
|
Điện Dương 1 ( CKG) |
|||
Điện Dương 6 (CKL) |
|||
Điện Dương 2 (CKH) |
|||
TBA Điện Dương 12 (CKL1) |
|||
Hà My Tây (CLR) |
|||
Điện Nam 6 (CMA) |
|||
Hà Bản (CMB) |
|||
Chợ Điện Dương (CKH1) |
|||
KDC Thống Nhất (CRL) |
|||
Tân Khai (CMB1) |
|||
Công ty 579 |
|||
Đặng Thị Bảy |
|||
Vinfast Điện Dương |
|||
Sông ngân |
|||
Đại Thành |
|||
Mỹ Việt |
|||
Công ty Việt Hàn |
|||
GKN Điện Bàn |
|||
GKN Hương Sen |
|||
Nguyễn Văn Xuân |
|||
Hội An Beach Villas |
|||
Thi công cầu Nghĩa Tự |
|||
Công ty CNM Gạch Không Nung |
|||
06:00 |
11:30 |
Nguyễn Duy Hiệu 3 (CRD) |
|
KS RoseMary |
|||
NH Phú Khang |
|||
KS SCS Hội An |
|||
13:00 |
KS Hội An 2 |
||
11:30 |
Công ty Nam Giang |
||
06:30 |
11:30 |
Cẩm Châu 2 (CIP) |
|
Hói Lác (CKV) |
|||
12:30 |
16:30 |
KS Đông An Beach |
Theo Công ty Điện lực Điện Bàn:
Ngày |
Thời gian từ |
Thời gian đến |
Khu vực |
27/08/2025 |
06:30 |
09:30 |
Vải Kỹ Thuật T3 |
15:00 |
16:30 |
Việt Hoa T4 |
|
28/08/2025 |
04:30 |
05:00 |
Bơm Ngọc Tam |
TĐC Điện An |
|||
Điện An 2 - T2 |
|||
Điện An 2 - T1 |
|||
Ngọc Liên |
|||
Ngọc Tâm - Điện An |
|||
Phong Nhị - Điện An |
|||
KDC số 2 Điện An T1 |
|||
KDC Phong Nhị T1 |
|||
KDC Phong Nhị T2 |
|||
Nhất Giáp 2 |
|||
Giáp Ba |
|||
Lý Thái Tổ |
|||
Điện Nam 1 |
|||
Điện Nam 2 |
|||
Bến xe Bắc Quảng Nam |
|||
Khối 8A Điện Nam Trung |
|||
Khối 8B Điện Nam Trung |
|||
Quảng Hậu |
|||
Hạ Nông Trung 2 |
|||
Điện Thắng 1 - ODA |
|||
Nhà máy Giấy. |
|||
Phong Ngũ |
|||
Phong Lục Đông |
|||
Ngọc Tam (Bơm) |
|||
CS cầu Vĩnh Điện |
|||
Tiến Thu |
|||
Siêu thị Mini Go |
|||
Vinfat CHXD Petrolimex 64 |
|||
Nhà hàng tiệc cưới QHB |
|||
Bệnh Viện Đa Khoa Vĩnh Đức Cơ sở 2 |
|||
TBA Chiếu sáng QL 1A (T3) |
|||
Bệnh viện Vĩnh Đức 2-2 |
|||
06:00 |
11:00 |
Câu Nhi Đông |
|
Công nghiệp Điện An 1 |
|||
Câu Nhi Tây( Đ An 1) |
|||
Điện An 2 |
|||
Điện An 4 |
|||
Câu Nhi Đông 2 |
|||
Câu Nhi Tây 2 |
|||
Bằng An Tây |
|||
Câu Nhi Tây 3 |
|||
Điện Phước 2-2 |
|||
Nhị Dinh 3 |
|||
Tái định cư Điện Phước 2 |
|||
Bình Long |
|||
Điện Phước 2-1 |
|||
Nhị Dinh |
|||
Nhị Dinh 2 |
|||
Điện Phước 2-3 |
|||
Thân Hoá |
|||
29/08/2025 |
05:00 |
05:30 |
UBND Điện An |
Ngọc Tâm 2 |
|||
KDC Nam Điện An T1 |
|||
KDC Nam Điện An T2 |
|||
Trần Thị Lý |
|||
Khối 4-2 Vĩnh Điện |
|||
Điện Thắng 5 T3 |
|||
Nhà máy nước Hội An |
|||
05:20 |
05:35 |
Cổ An |
|
Điện Nam 2-5 |
|||
07:00 |
11:00 |
La Thọ 2-2 |
|
NLMT Quốc Thịnh |
|||
NLMT Poso |
|||
CCN Trảng Nhật 1 |
|||
Công ty Bình Nguyên |
|||
Công ty Danameco |
|||
NLMT Hoàng Hà (Minh Tuấn Tú) |
|||
NLMT EA TVXD 23 |
|||
Việt Long |
|||
Patco-Quốc Thịnh |
|||
SH WinDown |
|||
Nhựa Tiến Đức |
|||
09:30 |
TĐC Điện Phương |
||
17:30 |
18:00 |
KDC TNT K1 |
|
BCG EVERGREEN NLMT |
|||
Sasaki Shoko T2 |
|||
Con đường xanh |
|||
Cơ khí Và XL (Makitech 2) |
|||
Khải Thiện |
|||
Công ty TNHH Việt Vương 2 |
|||
Công ty INAX - T1 |
|||
Công ty INAX - T2 |
|||
Công ty UNI-PRESIDENT T3 |
|||
Uni-President T1 |
|||
Uni-president T2 |
|||
UNI-PRE T4 |
|||
Công ty MAKITECH |
|||
Sasaki Shoko T1 |
|||
M&H Industry Việt Nam |
|||
Vải Kỹ Thuật T1 |
|||
Relats |
|||
Vải Kỹ thuật T2 |
|||
Agata VN |
|||
Vải Kỹ Thuật T3 |
|||
Green Planet |
|||
Vải Kỹ thuật T4 |
|||
Kiên cố PMG |
|||
NVH Lao động KCN |
Theo Công ty Điện lực Liên Chiểu:
Ngày |
Thời gian từ |
Thời gian đến |
Khu vực |
28/08/2025 |
06:00 |
16:00 |
TBA Nam Ô 6 |
Thủy Tú 1 |
|||
Kim Liên |
|||
TBA Ngô Xuân Thu T2 |
|||
TBA Ngô Xuân Thu T3 |
|||
TBA Thủy Tú T4 |
|||
Kim Liên 2 |
|||
TBA Cầu Nam Ô |
|||
Thủy Tú 3 |
|||
Kim Liên 3 |
|||
Ngô Xuân Thu 4 |
|||
TBA CC Đồn BP 244 |
|||
TBA KIM LIÊN 4 |
|||
TBA Nguyễn Văn Cừ T3 |
|||
TBA Nam Ô 4 |
|||
Trường Giao thông 5 |
|||
XN 875 |
|||
XN Vật Tư Đường Sắt |
|||
Công ty Điện Chiếu Sáng |
|||
CS Quốc Lộ T2 |
|||
KDL Sinh Thái Nam Ô |
|||
KDL Sinh Thái Nam Ô |
|||
07:30 |
10:30 |
TBA Phan Đình Giót |
Công ty Điện lực An Khê không ghi nhận lịch cúp điện trong tuần này.
Công ty Điện lực Ngũ Hành Sơn không ghi nhận lịch cúp điện trong tuần này.
Theo Công ty Điện lực Sơn Trà:
Ngày |
Thời gian từ |
Thời gian đến |
Khu vực |
27/08/2025 |
08:00 |
11:30 |
Hoàng Sơn |
28/08/2025 |
06:30 |
15:30 |
An Trung T6 |
An Trung T3 |
|||
Phan Huy Chú |
|||
Du lịch sông Hàn T1 |
|||
07:00 |
11:30 |
KDC Thọ Quang |
|
11:00 |
Việt Bắc |
||
Tân Trà 3-T5 |
|||
09:00 |
11:30 |
Tân Trà 3 T3 |
|
13:30 |
17:30 |
K20 - T3 |
|
Tuyên Sơn 4 |
Theo Công ty Điện lực Thanh Khê:
Ngày |
Thời gian từ |
Thời gian đến |
Khu vực |
28/08/2025 |
07:30 |
10:30 |
Tân Lập 1 |
13:30 |
17:00 |
Tôn Đản 7 |
Theo Công ty Điện lực Núi Thành:
Ngày |
Thời gian từ |
Thời gian đến |
Khu vực |
28/08/2025 |
06:00 |
17:00 |
Tam Hải 9 |
Tam Hoà 9 |
|||
Tam Hòa 10 |
|||
Tam Hoà 11 |
|||
Tam Hoà 12 |
|||
Tam Hòa 13 |
|||
Tam Hòa 14 |
|||
Tam Tiến 1 |
|||
Tam Tiến 2 |
|||
Tam Tiến 3 |
|||
Tam Tiến 4 |
|||
Tam Tiến 5 |
|||
Tam Tiến 6 |
|||
Tam Tiến 7 |
|||
Tam Tiến 8 |
|||
Tam Tiến 9 |
|||
Tam Tiến 10 |
|||
Tam Tiến 11 |
|||
Tam Tiến 12 |
|||
Tam Tiến 13 |
|||
Tam Tiến 14 |
|||
Tam Tiến 15 |
|||
Tam Tiến 17 |
|||
Tam Tiến 18 |
|||
Tam Tiến 19 |
|||
KDL Cát Vàng |
|||
Tam Tiến 16 |
|||
Tam Tiến 22 |
|||
Tam Tiến 23 |
|||
Khu Nuôi Trồng Thủy Sản Tam Tiến |
|||
Tam Tiến 20 |
|||
Tam Tiến 24 |
|||
Tam Tiến 25 |
|||
Tam Tiến 26 |
|||
Tam Tiến 21 |
|||
Tam Xuân 1-4 |
|||
TBA Tam Xuân 1-9 |
|||
Bùi Văn Hóa |
|||
Nguyễn Thị Luận T1 |
|||
Nguyễn Thị Luận T2 |
|||
Thuỷ Sản Phước Thành T1 |
|||
Thuỷ sản Phước Thành T3 |
|||
Thủy sản Phước Thành T4 |
|||
Trường Phẩm |
|||
Tấn Toàn |
|||
Hoàng Ngọc Hải |
|||
Trần Quang Tùng |
|||
Mai Đoàn T1+T2 |
|||
Mai Đoàn T1 |
|||
Chiếu sáng 129 -T2 |
|||
Chiếu sáng 129-T3 |
|||
29/08/2025 |
07:00 |
07:15 |
Khương Nhơn |
Hoàng Huy Hưng |
|||
Thu phí cao tốc Chu Lai |
|||
Bao Bì Kimpack |
|||
Đất Quảng T8 _NLMT |
|||
Hội An _NLMT |
|||
Newfam_NLMT |
|||
Chu Lai Solar_NLMT |
|||
Phương Tuân |
|||
Nguyên Liệu Giấy |
|||
Việt Khánh |
|||
Vinh Gia |
|||
Đất Quảng T7 |
|||
Nhà Máy Nước |
|||
Ức Thịnh T2 |
|||
Sài Gòn Hào Hưng |
|||
Vinh Gia T2 |
|||
Ức Thịnh |
|||
Chí Thành |
|||
Kính Nổi |
|||
11:30 |
KDC 617T3 |
||
Nam Sơn |
|||
Nguyên liệu giấy T2 |
|||
Nguyên Liệu Giấy T4 |
|||
Lê Ba 2 |
|||
Xử Lý Nước Thải |
|||
Bê Tông Nóng Sĩ Dũng T2 |
|||
Lê Ba |
|||
11:15 |
11:30 |
Khương Nhơn |
|
Hoàng Huy Hưng |
|||
Thu phí cao tốc Chu Lai |
|||
Bao Bì Kimpack |
|||
Đất Quảng T8 _NLMT |
|||
Hội An _NLMT |
|||
Newfam_NLMT |
|||
Chu Lai Solar_NLMT |
|||
Ức Thịnh T2 |
|||
Phương Tuân |
|||
Nguyên Liệu Giấy |
|||
Việt Khánh |
|||
Vinh Gia |
|||
Đất Quảng T7 |
|||
Nhà Máy Nước |
|||
Sài Gòn Hào Hưng |
|||
Vinh Gia T2 |
|||
Ức Thịnh |
|||
Chí Thành |
|||
Kính Nổi |
|||
14:00 |
14:15 |
Number One |
|
Number One T2 |
|||
Number One T3 |
|||
Number One T4 |
|||
Number One T5+T6 |
Theo Công ty Điện lực Tiên Phước:
Ngày |
Thời gian từ |
Thời gian đến |
Khu vực |
28/08/2025 |
06:00 |
08:00 |
Tiên Lãnh 1 |
Tiên Lãnh 2 |
|||
Tiên Lãnh Thôn 11+12 |
|||
TBA Thôn 2 Tiên Lãnh |
|||
Tiên Lãnh 2-1 |
|||
Tiên Lãnh 9 |
|||
17:00 |
Phước Gia 3 |
||
Thôn 4 Phước Gia |
|||
Đồi Sim |
|||
Tiên Lãnh 3 |
|||
Tiên Lãnh 4 |
|||
Tiên Lãnh 7 |
|||
TBA Thôn 8 Tiên Lãnh |
|||
Phước Gia 1 |
|||
Phước Gia 2 |
|||
Thôn 1 Phước Gia |
|||
Lữ đoàn 293 |
|||
15:00 |
17:00 |
Tiên Lãnh 1 |
|
Tiên Lãnh 2 |
|||
Tiên Lãnh Thôn 11+12 |
|||
TBA Thôn 2 Tiên Lãnh |
|||
Tiên Lãnh 2-1 |
|||
Tiên Lãnh 9 |
|||
29/08/2025 |
06:30 |
10:30 |
Nông Sản Tiên Cảnh |
07:00 |
09:30 |
Bệnh Viện Đa Khoa Phú Ninh |
|
09:00 |
11:30 |
CCN Phú Mỹ 1 |
|
13:30 |
16:30 |
Nhà máy nước Phú Ninh |
|
17:10 |
17:30 |
Thôn 11 Tiên Thọ |
|
Hữu Lâm |
|||
Xăng Dầu Tiên Phước |
|||
TBA Phái Đông |
|||
Tiên Kỳ 2 |
|||
Tiên An 1 |
|||
Tiên An 2 |
|||
Tiên An 3 |
|||
Tiên An 4 |
|||
Thôn 1&2 xã Tiên An |
|||
Tiên An 6 |
|||
Tiên An 1A |
|||
Thôn 5 Tiên An |
|||
Tiên Lập 1 (ODA) |
|||
Tiên Lập 2 |
|||
Tiên Lập 3 |
|||
Tiên Lập 4 |
|||
TBA Tiên Lập 1-1 |
|||
TBA Tiên Lập 7 |
|||
Bơm Tiên Lộc |
|||
Thôn 2-3 Tiên Lộc |
|||
Tiên Lộc 4+5 |
|||
Tiên Lộc 1-7 |
|||
Tiên Lộc 1 |
|||
Tiên Lộc 6 |
|||
Tiên Phong 1 |
|||
Tiên Phong 2 |
|||
Thôn 1 Tiên Phong |
|||
Thôn 6 Tiên Phong |
|||
Thôn 5 Tiên Phong |
|||
Tiên Phong 2-1 |
|||
TBA Thôn 4 Tiên Phong |
|||
Tiên Phong 1-1 |
|||
Thôn 3 Tiên Phong |
|||
Tiên Thọ 1 |
|||
Tiên Thọ 2 |
|||
Thôn 7 Tiên Thọ |
|||
Thôn 4 Tiên Thọ |
|||
Tiên Thọ 5 |
|||
Thôn 6 Tiên Thọ |
|||
Ủy Ban Tiên Thọ |
|||
Tiên Lập 1 (thôn 8 Tiên Thọ) |
|||
Tiên Thọ 9 |
|||
Tiên Thọ 10 |
|||
TBA Thôn 2 Tiên Thọ |
|||
Thôn 5 Phái Bắc |
|||
TBA Tiên Thọ 12 |
|||
Tiên Thọ 14 |
|||
TBA Tiên Thọ 13 |
|||
TBA Tiên Thọ 15 |
|||
Ngọc Tú |
|||
Tam Lãnh 2 |
|||
Tam Lãnh 3 (Ridu) |
|||
Tam Lãnh 3 |
|||
Tam Lãnh 4 |
|||
Tam Lãnh 5 |
|||
Tam Lãnh 6 |
|||
Tam Lãnh 7 |
|||
Tam Lãnh 8 |
|||
Tam Lãnh 9 |
|||
Tam Lãnh 10 |
|||
Tam Lãnh 11 |
|||
Trại Heo Tiên Phong |
|||
CCN Tài Đa |
|||
CCN Tài Đa 2 |
|||
Phú Hào Tiên Phước 2 |
|||
Công ty TNHH MTV Mộc Dân Dụng Văn Sĩ |
|||
TBA Công ty TNHH SPORTECH GARMENT |
|||
TBA Mộc Văn Sỹ |
|||
Phước Kỳ Nam T1 |
|||
Phước Kỳ Nam T2 |
|||
Phước Kỳ Nam T3 |
|||
Phước Kỳ Nam T4 |
|||
Phước Kỳ Nam T5 |
|||
Phước Kỳ Nam T6 |
|||
Bưu Cục Tiên Thọ |
|||
Mỏ đá Cù Lao |
|||
17:30 |
17:50 |
An Tây 2 |
|
An Đông |
|||
An Tây 3 |
|||
Tiên Cẩm 1 |
|||
Tiên Cẩm 2 |
|||
Tiên Cẩm 3 |
|||
Tiên Cẩm 4 |
|||
Tiên Cẩm 5 |
|||
Tiên Cẩm 6 |
|||
Tiên Châu 1 |
|||
Tiên Châu 2 |
|||
Tiên Châu 3 |
|||
Tiên Châu 5 |
|||
Thôn Thanh Hà |
|||
Thôn Thanh Bôi |
|||
Thôn 3B Tiên Châu |
|||
Tiên Châu 6 |
|||
TBA Thôn Hội An |
|||
Tiên Hà 1 (ODA) |
|||
Tiên Hà 2 |
|||
Tiên Hà 3 (ODA) |
|||
Tiên Hà 4 |
|||
Tiên Hà 5 |
|||
Tiên Hà 6 |
|||
TBA Tiên Hà 7 |
|||
Tiên Hà 8 |
|||
Tiên Sơn 1 (ODA) |
|||
Tiên Sơn 2 (ODA) |
|||
Tiên Sơn 3 (ODA) |
|||
Tiên Sơn 4 |
|||
Tiên Sơn 1 (UB) |
|||
Thôn 5 Tiên Sơn |
|||
Tiên Sơn 5 |
|||
Thôn 6 Tiên Sơn |
|||
Tiên Sơn 6 |
|||
Đội 4 - Bình An 1 |
|||
Đội 8 - Bình An 2 |
|||
An Thành 1 |
|||
An Thành 2 |
|||
TBA Gò Khan - Bình Quế |
|||
Tam Vinh 8 |
|||
Tam Vinh 10 |
|||
Tam Lộc 1 |
|||
Tam Lộc 2 |
|||
Tam Lộc 3 |
|||
Tam Lộc 4 |
|||
Tam Lộc 5 |
|||
Tam Lộc 6 |
|||
Tam Lộc 7 |
|||
Tam Lộc 8 |
|||
Bơm 327 Tam Lộc |
|||
Bơm Tam Lộc |
|||
TBA Tam Lộc 9 |
|||
TBA Tam Lộc 10 |
|||
Tam Lộc 11 |
|||
Tam Lộc 13 |
|||
Tam Lộc 12 |
|||
Tam Lộc 14 |
|||
Tam Thành 1 |
|||
Tam Thành 2 |
|||
Tam Thành 3 |
|||
Tam Thành 4 |
|||
Tam Thành 5 |
|||
Tam Thành 6 |
|||
Tam Thành 7 |
|||
Tam Thành 8 |
|||
Tam Thành 9 |
|||
Tam Thành 10 |
|||
Tam Thành 11 |
|||
Tam Thành 14 |
|||
Tam Thành 13 |
|||
Tam Thành 12 |
|||
Tam Thành 15 |
|||
Tam Vinh 1 |
|||
Tam Vinh 4 |
|||
Tam Vinh 6 |
|||
Tam Vinh 7 |
|||
Tam Vinh 9 |
|||
Tam Vinh 11 |
|||
Tam Vinh 13 |
|||
Tam Vinh 14 |
|||
Tam Vinh 15 |
|||
Bưu cục Quán Gò |
|||
TBA Kỳ Nam_Bình Sơn_NLMT |
|||
TBA 138_Bình Sơn_NLMT |
|||
TBA Kỳ Hưng_Bình Sơn_NLMT |
|||
TBA Kỳ Nam_Tam Lộc_NLMT |
|||
TBA Kỳ Hưng_Tam Lộc_NLMT |
|||
TBA Sâm Sâm-Tam Lộc |
|||
TBA 138_Tam Lộc_NLMT |
|||
TBA Viên Ngọc Xanh_NLMT |
|||
TBA Mặt Trời Xanh_NLMT |
|||
Nhà máy nước Tam phước |
|||
Ga Tam Thành |
|||
Cầu máng 1 - Kênh Phú Ninh |
|||
TTHL E885 |
|||
HTX chăn nuôi Văn Học |
Theo Công ty Điện lực Quế Sơn:
Ngày |
Thời gian từ |
Thời gian đến |
Khu vực |
29/08/2025 |
05:30 |
06:00 |
TĐC Hương An |
Nam Sơn 1 |
|||
T6 Quế Cường |
|||
Hưng Yên |
|||
Gạch Ngói QS |
|||
Hưng Yên 1 |
|||
Thôn 6 H.An |
|||
Hương Lộc |
|||
Nam Sơn 4 |
|||
Gò Đinh |
|||
Vườn Dâu |
|||
Thạch Khê |
|||
T3B Quế Cường |
|||
Quế Cường 1 |
|||
T3A Quế Cường |
|||
T4 Quế Cường |
|||
Thôn 4 Quế Cường |
|||
Thôn 2 Quế Cường |
|||
TTXT việc làm |
|||
BTLT Hưng An (Đại Minh Quang) |
|||
Trạm Nam Sơn 2 |
|||
Nam Sơn 3 |
|||
Bơm Quế Phú |
|||
T7 Quế Phú |
|||
Gạch Tuy nen Nam Sơn |
|||
Phú Hương |
|||
Sơn Sáu Sang |
|||
T1 Tinh bột sắn |
|||
Nam Châu |
|||
T2 Tinh bột sắn |
|||
T3 Tinh bột sắn |
|||
Gỗ Lâm Anh |
|||
Tín Đăng Khang |
|||
CCCN Quế Cường GD3 |
|||
Trung đoàn 574 |
|||
Phân bón Quế Cường 2 |
|||
TBA Hoàng Anh Khôi |
|||
Công ty TNHH TMDV SX Tân Lợi |
|||
Công ty TNHH QB Trang Đạt |
|||
Lữ đoàn tăng thiết giáp 574 |
|||
06:00 |
06:30 |
Cơ Khí Đông Sơn |
|
T5 Quế Cường |
|||
Đông Quế Sơn T1 |
|||
Đông Quế Sơn T2 |
|||
Cẩn Tuyết |
|||
Golden Hatcher |
|||
Phương Loan |
|||
Thanh Thanh |
|||
Cường Tuấn |
|||
An Thịnh |
|||
LH Sợi-Dệt-Nhuộm -May Quế Sơn |
|||
Đông QS (Germton) |
|||
Gentum 2 |
|||
Đại Phú |
|||
Công ty Germton 3 |
|||
Nhà máy Nông Lâm Quảng Nam |
|||
Công ty TNHH Catlaundry |
|||
TBA Công ty CP SX đá Quảng Nam |
|||
Công ty Cổ phần Tập đoàn Timico |
|||
Golden Glass |
|||
Germton 4 |
|||
06:30 |
16:00 |
AS Bà Rén |
|
11:30 |
Gạch Tuynel Ngọc Anh |
||
10:30 |
Tín Đăng Khang |
||
09:30 |
12:00 |
Chi cục thuế Quế Sơn |
|
13:00 |
15:30 |
CCN Đông Phú |
|
BTLT Hưng An (Đại Minh Quang) |
|||
15:30 |
18:00 |
Việt Tường Phát |
Theo Công ty Điện lực Duy Xuyên:
Ngày |
Thời gian từ |
Thời gian đến |
Khu vực |
28/08/2025 |
06:00 |
10:30 |
Chợ Dõ 2 Duy Trinh |
29/08/2025 |
15:00 |
16:30 |
Nhà làm việc Duy Xuyên. |
Nam Phước 2 - ODA |
|||
Gỗ Câu Lâu |
|||
Nam Phước 3 - ODA. |
|||
Nam Phước 9 - ODA. |
|||
Câu Lâu 2 |
|||
Nam Phước 12 |
|||
Hà Nhuận |
|||
Bơm 19-5 Duy Phước |
|||
Bơm Lang Châu |
|||
Thôn 4 Duy Phước |
|||
Duy Phước 1 |
|||
Duy Phước 2 |
|||
Duy Phước 4 |
|||
Duy Phước 5 |
|||
Duy Phước 6 |
|||
Câu Lâu Tây |
|||
Xí nghiệp gỗ huyện Duy Xuyên |
|||
Việt Quang |
|||
Chiếu sáng SS_3 |
|||
Chiếu sáng SS_4 |
|||
NM Nước Nam Phước T2 |
|||
CS Cầu Gò Nổi |
|||
Nước Đá Bình An |
|||
Phụ Kiện ngành may |
|||
22:00 |
22:30 |
Kiểm Lâm |
|
Gỗ Mỹ Lược |
|||
Bơm Mỹ Lược |
|||
Gia Hòa |
|||
Duy Tân 2 ODA |
|||
Thu Bồn |
|||
Duy Phú 3 |
|||
Duy Phú 1 ODA |
|||
Duy Phú T1 |
|||
Duy Phú 2 ODA |
|||
Duy Phú 3 ODA |
|||
Duy Phú T2 |
|||
Duy Phú 4 ODA |
|||
Mỹ Sơn T1 |
|||
Duy Phú 5 |
|||
UB Duy Phú |
|||
Cây Vải |
|||
Gạch Duy Tân |
|||
Duy An 2 Duy Tân |
|||
Duy Tân 3 ODA |
|||
Duy Tân 1 ODA |
|||
Duy Tân 4 |
|||
Duy Tân 5 |
|||
Duy Thu 4 |
|||
Duy Thu 1 ODA |
|||
HTX Duy Thu T1 |
|||
Duy Thu T3 |
|||
HTX Duy Thu T2 |
|||
Duy Thu 2 ODA |
|||
Dương Đìa Duy Thu |
|||
Duy Thu 5 |
|||
Gạch An Hòa |
|||
CS Cầu Giao Thủy |
|||
Vườn Cây Ngọc Anh |
|||
Mỹ Sơn T2 |
|||
Mỹ Sơn T3 |
|||
Nhà máy gạch Ngọc Anh |
|||
Bàn Sơn |
|||
Chế biến đá Duy Phú |
|||
Khách sạn Champa |
|||
Công ty TNHH Kỹ thuật Ong Vàng |
|||
Công ty TNHH Đầu tư Ánh Minh |
|||
Công ty TNHH Đầu tư phát triển Mimosa |
|||
Công ty TNHH Đầu tư AMP Việt Nam |
|||
Công ty TNHH Đầu tư BLD Việt Nam |
|||
Kho Bom Đức Dục |
|||
Thủy lợi hóa đất màu Duy Thu |
|||
Cầu Sông Thu |
|||
23:00 |
23:30 |
Bơm Diều Gà |
|
Long Xuyên 2 |
|||
Bơm Diều Gà 2 |
|||
Duy An 1 |
|||
Nam Phước 6ODA |
|||
Nam Phước 5ODA |
|||
Dệt Thống Nhất |
|||
Nam Phước 4ODA |
|||
Chiếu Sáng T2 |
|||
Nam Phước 8ODA |
|||
Bơm Châu Hiệp |
|||
Long Xuyên |
|||
Xuyên Tây |
|||
UBND h.Duy Xuyên |
|||
UBND h.Duy Xuyên 2 |
|||
Dệt 1 TT Nam Phước. |
|||
Dệt 2 TT Nam Phước |
|||
TT Y Tê Duy Xuyên |
|||
Đông Cầu Chìm |
|||
Dệt 3 TT Nam Phước |
|||
Nhà làm việc Duy Xuyên. |
|||
Nam Phước 2 - ODA |
|||
Gỗ Câu Lâu |
|||
Nam Phước 3 - ODA. |
|||
Nam Phước 9 - ODA. |
|||
Câu Lâu 2 |
|||
Khu Phố Chợ Nam Phước |
|||
Nam Phước 12 |
|||
KDC Đông Cầu Chìm |
|||
Hà Nhuận |
|||
Bơm 19-5 Duy Phước |
|||
Bơm Lang Châu |
|||
Thôn 4 Duy Phước |
|||
Duy Phước 1 |
|||
Duy Phước 2 |
|||
Câu Lâu Tây |
|||
UB Duy Trung |
|||
Bơm Mậu Hoà |
|||
T1 Duy Trung |
|||
T2 Duy Trung |
|||
Thôn 1 Duy Trung |
|||
Nam Thành |
|||
Thôn 1 Duy Trung 2 |
|||
Mậu Hòa 1 |
|||
Chi cục thuế Duy Xuyên |
|||
Xí nghiệp gỗ huyện Duy Xuyên |
|||
Việt Quang |
|||
Chiếu sáng SS_3 |
|||
Chiếu sáng SS_4 |
|||
NM Nước Nam Phước T2 |
|||
Bảo hiểm XH Duy Xuyên |
|||
CS Cầu Gò Nổi |
|||
Nước Đá Bình An |
|||
Phụ Kiện ngành may |
|||
Mỏ Đá Duy Trung T1 |
|||
Mỏ đá Duy Trung 2 |
|||
Mỏ đá Duy Trung T3 |
|||
Mỏ đá Duy Trung T4 |
|||
T5 Mỏ đá Duy Trung |
|||
Khởi Minh Phát |
|||
Phát triển CN HT |
|||
XL Điện Anh Hùng |
|||
CP Phú Đạt Thành |
|||
XL Điện Miền Trung |
|||
Tự dùng TBA 220kV |
|||
30/08/2025 |
22:00 |
22:30 |
Cụm Công Nghiệp Tây An T1 |
Cụm CN Tây An T2 (Trường Thịnh) |
|||
Đại Dương Kính |
|||
CCN Tây An 7 |
|||
CCN Tây An 8 - Cấp điện Công ty may Sơn Hà |
|||
VLDX Tân An( CCN Tây An GĐ 12) |
|||
Tân Tiến Đạt ( CCN Tây An GĐ 11) |
|||
Công ty TNHH TV&XL Minh Tuấn Tú |
|||
Công ty xây lắp công nghiệp QN |
|||
Công ty CP năng lượng Lâm Hùng |
|||
ST Ênrgry Central |
|||
CN TÂY AN 22 |
|||
Quang Hoa |
Theo Công ty Điện lực Đại Lộc:
Ngày |
Thời gian từ |
Thời gian đến |
Khu vực |
28/08/2025 |
07:00 |
09:00 |
Phương Trung |
07:30 |
10:30 |
Mỹ Tây |
|
Mỹ Hảo |
|||
09:30 |
11:30 |
TTGDNN Hoàng Long |
|
13:30 |
15:30 |
Bơm Châu Sơn |
|
29/08/2025 |
05:00 |
07:00 |
Thôn 11 Điện Tiến |
Điện Tiến 3/1 |
|||
Điện Tiến 3/2 |
|||
HTX Điện Tiến 1 |
|||
Điện Tiến 3/3 |
|||
Điện Tiến 1/3 |
|||
Xuân Diệm |
|||
Thôn 2 Diệm Sơn |
|||
Á Châu |
|||
Vân Long |
|||
Phong Nha |
|||
Xi măng Thanh Long |
|||
Vân Long 2 |
|||
Phúc Thiện |
|||
Hoà Hưng Lộc (ccn đh-gđ6) |
|||
NLMT Phúc Thiện |
|||
NLMT Tân Thành Thắng |
|||
Hòa Hưng Lộc 2 |
|||
TBA Nông Lâm Đất Viêt |
|||
Nông Lâm Đất Việt 2 |
|||
Bơm Thái Sơn 2 |
|||
Bơm Thái Sơn |
|||
Gạch tuynel Điện Tiến |
|||
Cục tác chiến Điện tử Miền Trung |
|||
18:00 |
Điện Tiến 2/1 |
||
Điện Tiến 2/2 |
|||
Điện Tiến 2/3 |
|||
Điện Tiến 2/4 |
|||
TBA Điện Tiến 2/5 |
|||
Đường Đại Hiệp |
|||
Gạch Đại Hiệp |
|||
PSCO 01 |
|||
Bơm Đồng Miếu |
|||
KCG Groz Beckert |
|||
Bơm Đại Hiệp |
|||
HTX Đại Hiệp (T1) |
|||
HTX Đại Hiệp (T2) |
|||
T2 CCN Đại Hiệp |
|||
T3 CCN Đại Hiệp |
|||
T4 CCN Đại Hiệp |
|||
T1 TTCN Đại Hiệp |
|||
T2 TTCN Đại Hiệp |
|||
Thành Hải |
|||
Phú Hải |
|||
Tích Phú |
|||
Khoáng sản Phúc Lâm |
|||
NLMT Bình Đông |
|||
TTGDNN Hoàng Long |
|||
XLCT An Sinh |
|||
Bơm Điện Hồng 2 |
|||
Bơm Châu Sơn |
|||
Bơm Phú Sơn |
|||
17:00 |
18:00 |
Á Châu |
|
Vân Long |
|||
Phong Nha |
|||
Xi măng Thanh Long |
|||
Vân Long 2 |
|||
Phúc Thiện |
|||
Hoà Hưng Lộc (ccn đh-gđ6) |
|||
NLMT Phúc Thiện |
|||
NLMT Tân Thành Thắng |
|||
Hòa Hưng Lộc 2 |
|||
TBA Nông Lâm Đất Viêt |
|||
Nông Lâm Đất Việt 2 |
Theo Công ty Điện lực Hiệp Đức:
Ngày |
Thời gian từ |
Thời gian đến |
Khu vực |
26/08/2025 |
07:30 |
10:30 |
CCN Tân An |
13:30 |
16:30 |
Bách Khoa _ NLMT |
|
28/08/2025 |
05:30 |
17:00 |
Bình Lâm 1G |
29/08/2025 |
05:30 |
06:30 |
Phước Trà 3 B |
UB Phước Trà |
|||
T3 Phước Trà |
|||
Phước Trà 7 |
|||
Phước Trà 6 |
|||
Thôn 1 Phước Trà |
|||
Quế Bình 1 |
|||
Quế Bình 2 |
|||
Quế Bình 4 |
|||
Quế Bình 3 |
|||
Quế Bình 5 |
|||
Quế Bình 6 |
|||
Quế Lưu 6 |
|||
Quế Bình 7 |
|||
Quế Lưu 1 |
|||
Quế Lưu 3 |
|||
Quế Lưu 4 |
|||
Quế lưu 5 |
|||
Thôn 2 Quế Lưu |
|||
Quế Lưu 7 |
|||
Quế Lưu 8 |
|||
Phước Trà 1 |
|||
Thôn 6 Sông Trà |
|||
Sông Trà 5 |
|||
Phước Trà 2 |
|||
Thôn 3A Sông Trà |
|||
Sông Trà 6 |
|||
NM Nước Hiệp Đức |
|||
Bảo Hiểm Xã Hội Hiệp Đức |
|||
Công ty Hoàng Nhân Lợi |
|||
HTX Nông Lâm Nghiệp Công Nghệ Cao Quảng Nam |
|||
V-Green-TT Tân Bình |
|||
TT GD-LĐ & XH |
|||
MDF Hào Hưng Hiệp Đức |
|||
Vinfast Hiệp Đức |
|||
MDF Hào Hưng Hiệp Đức T2 |
|||
Mậu Xuân Thành |
|||
17:30 |
Sông Trà 1B |
||
Bà Xá |
|||
T9 Phước Hiệp |
|||
VI-JA - NLMT |
|||
BTS Mobifone Trà Huỳnh |
|||
BTS Viettel |
|||
Trạm khu CN Bà Huỳnh |
|||
Vàng Phúc Thuận |
|||
CCN bà Huỳnh |
|||
Cầu Bà Huỳnh |
|||
Công ty TNHH Phú Hương |
|||
Chăn nuôi Tam Hiệp |
|||
16:30 |
17:30 |
Phước Trà 3 B |
|
UB Phước Trà |
|||
T3 Phước Trà |
|||
Phước Trà 7 |
|||
Phước Trà 6 |
|||
Thôn 1 Phước Trà |
|||
Quế Bình 1 |
|||
Quế Bình 2 |
|||
Quế Bình 4 |
|||
Quế Bình 3 |
|||
Quế Bình 5 |
|||
Quế Bình 6 |
|||
Quế Lưu 6 |
|||
Quế Bình 7 |
|||
Quế Lưu 1 |
|||
Quế Lưu 3 |
|||
Quế Lưu 4 |
|||
Quế lưu 5 |
|||
Thôn 2 Quế Lưu |
|||
Quế Lưu 7 |
|||
Quế Lưu 8 |
|||
Phước Trà 1 |
|||
Thôn 6 Sông Trà |
|||
Sông Trà 5 |
|||
Phước Trà 2 |
|||
Thôn 3A Sông Trà |
|||
Sông Trà 6 |
|||
NM Nước Hiệp Đức |
|||
Bảo Hiểm Xã Hội Hiệp Đức |
|||
Công ty Hoàng Nhân Lợi |
|||
HTX Nông Lâm Nghiệp Công Nghệ Cao Quảng Nam |
|||
V-Green-TT Tân Bình |
|||
TT GD-LĐ & XH |
|||
MDF Hào Hưng Hiệp Đức |
|||
Vinfast Hiệp Đức |
|||
MDF Hào Hưng Hiệp Đức T2 |
|||
Mậu Xuân Thành |
Công ty Điện lực Tân Hiệp không ghi nhận lịch cúp điện trong tuần này.