Thông số |
iPhone |
iPhone 3G |
iPhone 3GS |
iPhone 4 |
iPhone 4S |
iPhone 5 |
iPhone 5S |
iPhone 5C |
iPhone 6 |
iPhone 6S |
iPhone SE |
iPhone 7 |
iPhone 7 Plus |
Màn hình |
3,5 inch |
3,5 inch |
3,5 inch |
3,5 inch |
3,5 inch |
4 inch |
4 inch |
4 inch |
4,7 inch |
4,7 inch |
4 inch |
4,7 inch |
5,5 inch |
Độ phân giải |
320 x 480 pixel |
320 x 480 pixel |
320 x 480 pixel |
960 × 640 pixel |
960 × 640 pixel |
1136 × 640 pixel |
1136 × 640 pixel |
1136 × 640 pixel |
1334 x 750 pixel |
1334 x 750 pixel |
1136 x 640 pixel |
1334 x 750 pixel |
1920 x 1080 pixel |
Bộ vi xử lý |
APL0098 (412 MHz) |
APL0098 (412 MHz) |
APL0298 (533 MHz) |
Apple A4 (800 MHz) |
Apple A5 (800 MHz, lõi kép) |
Apple A6 (1,3 GHz, lõi kép) |
Apple A7 (1,3 GHz, lõi kép) |
Apple A6 (1,3 GHz, lõi kép) |
Apple A8 (1,4 GHz, lõi kép) |
Apple A9 (1,85 GHz, lõi kép) |
Apple A9 (1,85 GHz, lõi kép) |
A10 Fusion (2,34 GHz, lõi tứ) |
A10 Fusion (2,34 GHz, lõi tứ) |
RAM |
128MB |
128MB |
256MB |
512MB |
512MB |
1GB |
1GB |
1GB |
1GB |
2GB |
2GB |
2GB |
3GB |
Bộ nhớ trong |
4GB, 8GB, 16GB |
8GB, 16GB |
8GB, 16GB, 32GB |
8GB, 16GB, 32GB |
8GB, 16GB, 32GB, 64GB |
16GB, 32GB, 64GB |
16GB, 32GB, 64GB |
8GB, 16GB, 32GB |
16GB, 32GB, 64GB, 128GB |
16GB, 64GB, 128GB |
16GB, 32GB, 64GB, 128GB |
32GB, 128GB, 256GB |
32GB, 128GB, 256GB |
Camera sau |
2 megapixel |
2 megapixel |
3 megapixel |
5 megapixel |
8 megapixel |
8 megapixel |
8 megapixel |
8 megapixel |
8 megapixel |
12 megapixel |
12 megapixel |
12 megapixel |
12 megapixel, 12 megapixel (góc rộng) |
Camera trước |
N/A |
N/A |
N/A |
0,3 megapixel |
0,3 megapixel |
1,2 megapixel |
1,2 megapixel |
1,2 megapixel |
1,2 megapixel |
5 megapixel |
1,2 megapixel |
7 megapixel |
7 megapixel |
Pin |
1.400mAh |
1.150mAh |
1.220 mAh |
1.420 mAh |
1.432mAh |
1.440mAh |
1.560 mAh |
1.510 mAh |
1.810mAh |
1.715mAh |
1.624mAh |
1.960mAh |
2.900mAh |
Khối lượng |
136 gram |
131 gram |
136 gram |
136 gram |
140 gram |
113 gram |
113 gram |
131 gram |
127 gram |
140 gram |
113 gram |
136 gram |
185 gram |
Kích thước |
115 x 61 x 11.6 mm |
115.5 x 62.1 x 12.3 mm |
115.5 x 62.1 x 12.3 mm |
115.2 x 58.6 x 9.3 mm |
115.2 x 58.6 x 9.3 mm |
123.8 x 58.6 x 7.6 mm |
123.8 x 58.6 x 7.6 mm |
124.4 x 59.2 x 9 mm |
138.1 x 67 x 6.9 mm |
138.3 x 67.1 x 7.1 mm |
123.8 x 58.6 x 7.6 mm |
138.3 x 67.1 x 7.1 mm |
158.2 x 77.9 x 7.3 mm |
Cổng kết nối |
30-pin |
30-pin |
30-pin |
30-pin |
30-pin |
Lightning |
Lightning |
Lightning |
Lightning |
Lightning |
Lightning |
Lightning |
Lightning |
Hỗ trợ chuẩn mạng tối đa |
2,5G |
3G |
3G |
3G |
3G |
3G và LTE |
3G và LTE |
3G và LTE |
3G và LTE |
3G và LTE |
3G và LTE |
3G và LTE |
3G và LTE |
Giá khởi điểm |
$499 |
$599 |
$599 |
$599 |
$649 |
$649 |
$649 |
$549 |
$649 |
$649 |
$399 |
$649 |
$769 |
Ngày ra mắt |
29/6/2007 |
11/7/2008 |
19/6/2009 |
24/6/2010 |
14/10/2011 |
21/9/2012 |
20/9/2013 |
20/9/2013 |
19/9/2014 |
25/9/2015 |
31/3/2016 |
16/9/2016 |
16/9/2016 |
Điểm nhấn sản phẩm |
Không có ứng dụng bên thứ 3, mang đến cảm ứng đa điểm tới thị trường |
Giới thiệu App store và iPhone OS 2, iPhone đầu tiên có 3G |
Cải thiện camera và bộ vi xử lý nhanh hơn |
Giới thiệu màn hình Retina với mật độ điểm ảnh cao |
iPhone đầu tiên có Siri |
Màn hình rộng 4 inch đầu tiên và kết nối chuẩn LTE |
Giới thiệu cảm biến vân tay Touch ID |
Giá rẻ hơn, phiên bản nhựa của iPhone 5 ra đời cùng lúc với 5S |
Có thêm phiên bản Plus rộng 5,5 inch, đi kèm pin dung lượng lớn hơn |
Cảm ứng “3D Touch”, có thêm phiên bản Plus 5,5 inch và pin dung lượng lớn hơn |
Mang cấu hình iPhone 6s trong thiết kế iPhone 5 |
Chống nước theo chuẩn IP67, cảm ứng lực "Force Touch" phím Home, không có jack cắm tai nghe |
Hệ thống camera kép, chống nước chuẩn IP67, cảm ứng lực "Force Touch" phím Home, không có jack cắm tai nghe |
|