Quy hoạch xác định cần phát triển lĩnh vực công nghiệp khí hoàn chỉnh, đồng bộ ở tất cả các khâu; đảm bảo thu gom 100% sản lượng khí của các lô/mỏ mà PVN và các nhà thầu dầu khí khai thác tại Việt Nam. Phấn đấu đạt các mục tiêu trên cả nước trong giai đoạn 2016 - 2035 như sau:
Chỉ tiêu | Giai đoạn 2016 - 2020 | Giai đoạn 2021 - 2025 | Giai đoạn 2026 - 2035 |
Sản lượng khai thác khí | 10 - 11 tỷ m3/năm | 13 - 19 tỷ m3/năm | 17 - 21 tỷ m3/năm |
Nhập khẩu, phân phối LNG |
| 1 - 4 tỷ m3/năm | 6 - 10 tỷ m3/năm |
Quy mô thị trường khí | 11 - 15 tỷ m3/năm | 13 - 27 tỷ m3/năm | 23 - 31 tỷ m3/năm |
Quy mô công suất kho LPG |
| 3,5 - 4,0 triệu tấn/năm vào năm 2025 | 4,5 - 5,0 triệu tấn/năm vào năm 2035. |
Tổng nhu cầu vốn đầu tư của ngành công nghiệp khí giai đoạn 2016 - 2025 cần khoảng 10,6 tỷ USD (tương đương khoảng 240 nghìn tỷ đồng), chi tiết như sau:
Đơn vị: triệu USD
TT | Dự án | Tổng nhu cầu vốn đầu tư (có tính đến trượt giá) | Vốn đầu tư của doanh nghiệp có vốn nhà nước | ||
Tổng cộng | Vốn tự có (NN) | Vốn vay | |||
A | BẮC BỘ | 427 | 285 | 85 | 200 |
I | Hệ thống đường ống biển | 81 | 61 | 18 | 43 |
II | Hệ thống đường ống bờ và các trạm | 20 | 10 | 3 | 7 |
III | Nhà máy CNG/LNG (quy mô nhỏ) | 50 | 24 | 7 | 17 |
IV | Nhà máy xử lý khí | - | - | - | - |
V | Kho cảng LNG | - | - | - | - |
VI | Kho LPG | 276 | 191 | 57 | 133 |
B | TRUNG BỘ | 538 | 332 | 100 | 232 |
I | Hệ thống đường ống biển | 221 | 166 | 50 | 116 |
II | Hệ thống đường ống bờ và các trạm | 75 | 49 | 15 | 34 |
III | Nhà máy CNG/LNG (quy mô nhỏ) | 116 | 45 | 13 | 31 |
IV | Nhà máy xử lý khí | - | - | - | - |
V | Kho cảng LNG | - | - | - | - |
VI | Kho LPG | 126 | 73 | 22 | 51 |
C | ĐÔNG NAM BỘ | 6.124 | 3.787 | 1.137 | 2.651 |
I | Hệ thống đường ống biển | 1.686 | 1.307 | 392 | 915 |
II | Hệ thống đường ống bờ và các trạm | 285 | 176 | 53 | 123 |
III | Nhà máy CNG/LNG (quy mô nhỏ) | - | - | - | - |
IV | Nhà máy xử lý khí | 946 | 523 | 157 | 366 |
V | Kho cảng LNG | 2.872 | 1.652 | 496 | 1.156 |
VI | Kho LPG | 335 | 129 | 39 | 91 |
D | TÂY NAM BỘ | 3.481 | 2.069 | 621 | 1.448 |
I | Hệ thống đường ống biển | 928 | 620 | 186 | 434 |
II | Hệ thống đường ống bờ và các trạm | 308 | 201 | 60 | 141 |
III | Nhà máy CNG/LNG (quy mô nhỏ) | - | - | - | - |
IV | Nhà máy xử lý khí | 927 | 720 | 216 | 504 |
V | Kho cảng LNG | 1.177 | 450 | 135 | 315 |
VI | Kho LPG | 140 | 77 | 23 | 54 |
| TỔNG NHU CẦU VỐN ĐẦU TƯ | 10.570 | 6.473 | 1.943 | 4.531 |
Nhu cầu vốn đầu tư của ngành công nghiệp khí giai đoạn 2026 - 2035 cần khoảng 8,5 tỷ USD (tương đương khoảng 190 nghìn tỷ đồng), chi tiết như sau:
Đơn vị: triệu USD
TT | DỰ ÁN | Tổng nhu cầu vốn đầu tư (có tính đến trượt giá) | Vốn đầu tư của doanh nghiệp có vốn nhà nước | ||
Tổng cộng | Vốn tự có (NN) | Vốn vay | |||
A | BẮC BỘ | 2.291 | 1.111 | 332 | 779 |
I | Hệ thống đường ống biển | 493 | 370 | 111 | 259 |
II | Hệ thống đường ống bờ và các trạm | 101 | 60 | 18 | 42 |
III | Nhà máy CNG/LNG (quy mô nhỏ) | 34 | 16 | 5 | 12 |
IV | Nhà máy xử lý khí | - | - | - | - |
V | Kho cảng LNG | 1.553 | 594 | 178 | 416 |
B | TRUNG BỘ | 2.832 | 1.545 | 463 | 1.081 |
I | Hệ thống đường ống biển | 699 | 524 | 157 | 367 |
II | Hệ thống đường ống bờ và các trạm | 17 | 13 | 4 | 9 |
III | Nhà máy CNG/LNG (quy mô nhỏ) |
|
|
|
|
IV | Nhà máy xử lý khí | 485 | 364 | 109 | 255 |
V | Kho cảng LNG | 1.529 | 585 | 175 | 409 |
VI | Kho LPG | 102 | 59 | 18 | 42 |
C | ĐÔNG NAM BỘ | 2.210 | 1.454 | 436 | 1.018 |
I | Hệ thống đường ống biển | 1.581 | 1.186 | 356 | 830 |
II | Hệ thống đường ống bờ và các trạm | - | - | - | - |
III | Nhà máy CNG/LNG (quy mô nhỏ) | - | - | - | - |
IV | Nhà máy xử lý khí | - | - | - | - |
V | Kho cảng LNG | 484 | 185 | 56 | 130 |
VI | Kho LPG | 146 | 83 | 25 | 58 |
D | TÂY NAM BỘ | 1.151 | 457 | 137 | 320 |
I | Hệ thống đường ống biển | - | - | - | - |
II | Hệ thống đường ống bờ & các trạm | 62 | 24 | 7 | 17 |
III | Nhà máy CNG/LNG (quy mô nhỏ) | - | - | - | - |
IV | Nhà máy xử lý khí | - | - | - | - |
V | Kho cảng LNG | 985 | 377 | 113 | 264 |
VI | Kho LPG | 105 | 57 | 17 | 40 |
| TỔNG NHU CẦU VỐN ĐẦU TƯ | 8.485 | 4.566 | 1.370 | 3.196 |