Thước lỗ ban là loại thước dùng để đo đạc các thiết bị, vật dụng hoặc các công trình xây dựng. Về mặt phong thủy, loại thước này còn nhằm mục đích tạo ra không gian nhà ở tương sinh, tương hợp với gia chủ, giúp cho cuộc sống và công việc được “thuận buồm xuôi gió”.
Để sử dụng thước lỗ ban một cách thuần thục và chính xác, bạn có thể xem cách tra thước lỗ ban theo tuổi chi tiết dưới đây:
Lưu ý: Mỗi loại đều được chia thành ba hàng với các ký hiệu cung đỏ là tốt và cung đen là xấu. Do đó, nếu muốn đo đạc kích thước khi xây dựng, bạn nên chọn cung đỏ và tốt nhất nên chọn cung đỏ ở cả hai hàng.
Đối với loại thước có kích thước 52,2, thước đo được chia thành 8 cung lớn (hàng số hai) với mỗi cung là 65mm. Trong đó, mỗi cung lớn sẽ gồm có 5 cung nhỏ (hàng số ba) và từng loại sẽ có kích thước là 13mm. Cụ thể:
Cung lớn |
Cung nhỏ |
Ý nghĩa |
Phân loại |
Quý nhân |
Quyền lộc |
Gia cảnh thịnh vượng Con cái thông minh, hiếu thảo Làm ăn phát đạt Quý nhân phù trợ |
Tốt |
Trung tín |
|||
Tác quan |
|||
Phát đạt |
|||
Thông minh |
|||
Hiểm họa |
Án thành |
Tán gia bại sản Con cái bất hiếu, bất hòa Gia đạo có người đau ốm |
Xấu |
Hỗn nhân |
|||
Thất hiếu |
|||
Tai họa |
|||
Trường bệnh |
|||
Thiên Tai |
Hoàn tử |
Gia đạo có người bệnh nặng Gặp chuyện không hay (mất của) Vợ chồng bất hòa Con cái bất hiếu |
Xấu |
Quan tài |
|||
Thân tàn |
|||
Thất tài |
|||
Hệ quả |
|||
Thiên Tài |
Thi thơ |
Gia cảnh sung túc, an vui Chiêu tài vượng lộc Con cái hiếu thảo |
Tốt |
Văn học |
|||
Thanh quý |
|||
Tác lộc |
|||
Thiên lộc |
|||
Nhân Lộc |
Trí tồn |
Gia cảnh phúc lộc, yên vui Sự nghiệp phát triển thuận lợi Con gái thông minh, hiếu học |
Tốt |
Phú quý |
|||
Tiến bửu |
|||
Thập thiện |
|||
Văn chương |
|||
Cô Độc |
Bạc nghịch |
Gia đạo mất người, mất của Con cái ngỗ ngược |
Xấu |
Vô vọng |
|||
Ly tán |
|||
Tửu thục |
|||
Dâm dục |
|||
Thiên Tặc |
Phong bệnh |
Tai họa bất ngờ (kiện tụng, lao tù, chết chóc) |
Xấu |
Chiêu ôn |
|||
Ôn tài |
|||
Ngục tù |
|||
Quang tài |
|||
Tể Tướng |
Đại tài |
Gia cảnh phú quý Gia chủ vạn sự hanh thông Con cái thành đạt |
Tốt |
Thi thơ |
|||
Hoạch tài |
|||
Hiếu tử |
|||
Quý nhân |
Đối với loại thước có kích thước 42,9, thước đo được chia thành 8 cung lớn (hàng hai) với chiều dài của mỗi cung là 53,625mm. Với một cung lớn, người ta chia thành 4 cung nhỏ (hàng ba) và mỗi cung nhỏ tương đương 13,4mm. Trong đó:
Cung lớn |
Cung nhỏ |
Ý nghĩa |
Phân loại |
Tài |
Tài đức |
Có tài có đức Đón điều phúc Đạt 6 điều như ý |
Tốt |
Bảo khố |
|||
Lục hợp |
|||
Nghênh phúc |
|||
Bệnh |
Thoát tài |
Mất tiền Lao tù Cô quả, đơn chiếc |
Xấu |
Công sự |
|||
Lao chấp |
|||
Cô quả |
|||
Ly |
Trường bệnh |
Thất thoát tiền bạc, đồ đạc Sự nghiệp làm ăn kém |
Xấu |
Kiếp tài |
|||
Quan quỷ |
|||
Thất thoát |
|||
Nghĩa |
Thêm đinh |
Chiêu tài vượng lộc Sinh quý tử |
Tốt |
Ích lợi |
|||
Quý tử |
|||
Đại cát |
|||
Quan |
Thuận khoa |
Công danh sự nghiệp phát triển Tiền tài tăng phú quý |
Tốt |
Hoạch tài |
|||
Tấn đức |
|||
Phú quý |
|||
Kiếp |
Tử biệt |
Có người mất Xa xứ Mất tiền, nghèo khó |
Xấu |
Khoái khẩu |
|||
Ly hương |
|||
Thất tài |
|||
Hại |
Tai chi |
Tai nạn Chết chóc Cãi nhau Tranh chấp |
Xấu |
Tử tuyệt |
|||
Lâm bệnh |
|||
Khẩu thiệt |
|||
Bản |
Tài chí |
Vận tài lộc Làm ăn phát đạt Thăng quan tiến chức |
Tốt |
Đăng khoa |
|||
Tiến bảo |
|||
Hưng vượng |
Đối với loại thước có kích thước 38,8, thước đo được chia thành 9 cung lớn (hàng hai) và 4 cung nhỏ (hàng ba). Mỗi cung lớn có chiều dài khoảng 39mm và mỗi cung nhỏ tương đương 9,75mm. Cụ thể:
Cung lớn |
Cung nhỏ |
Ý nghĩa |
Phân loại |
Đinh |
Phúc tinh |
Quý nhân phù trợ Thi cử đỗ đạt Tiền bạc dồi dào |
Tốt |
Cấp đệ |
|||
Tài vượng |
|||
Đăng khoa |
|||
Hại |
Khẩu thiệt |
Gia đạo bất hòa Gặp nhiều thị phi Tai họa ập đến bất ngờ |
Xấu |
Lâm bệnh |
|||
Tử tuyệt |
|||
Tai chí |
|||
Vượng |
Thiên đức |
Phúc lộc giàu sang Nhân duyên tốt Cuộc sống sang giàu |
Tốt |
Hỷ sự |
|||
Tiến bảo |
|||
Nạp phúc |
|||
Khổ |
Thất thoát |
Thất thoát tiền của (tranh chấp, kiện tụng) Mất công danh, sự nghiệp Không con nối dõi |
Xấu |
Quan quỷ |
|||
Kiếp tài |
|||
Vô tự |
|||
Nghĩa |
Đại cát |
Gia cảnh giàu sang Đón nhiều lộc phú Tiền tài đến bất ngờ |
Tốt |
Tài vượng |
|||
Ích lợi |
|||
Thiên khố |
|||
Quan |
Phú quý |
Gia cảnh giàu sang Đón nhiều tài lộc Công thành danh toại |
Tốt |
Tiến bảo |
|||
Hoạch tài |
|||
Thuận khoa |
|||
Tử |
Ly hương |
Tha hương cầu thực Hao tài tốn của Mất con trai |
Xấu |
Tử biệt |
|||
Thoái đình |
|||
Thất tài |
|||
Hưng |
Đông khoa |
Gia cảnh giàu có Thi cử đỗ đạt Con cái ngoan ngoãn Sinh thêm quý tử |
Tốt |
Quý tử |
|||
Thêm đinh |
|||
Hưng vượng |
|||
Thất |
Cô quả |
Cô đơn, quả chiếc Lao tù Thất thoát tiền bạc |
Xấu |
Lao chấp |
|||
Công sự |
|||
Thoái tài |
|||
Tài |
Nghênh phúc |
May mắn về tiền bạc Thu hút tài lộc 6 hướng đều tốt |
Tốt |
Lục hợp |
|||
Tiến bảo |
|||
Tài đức |
Dưới đây là bảng số liệu tổng hợp rơi vào cung tốt, bạn có thể tham khảo để tra thước lỗ ban theo tuổi sao cho thuận tiện hơn:
200 |
1320 |
2340 |
3400 |
3910 |
210 |
1330 |
2350 |
3410 |
4100 |
220 |
1340 |
2360 |
3600 |
4110 |
230 |
1520 |
2540 |
3650 |
4460 |
470 |
1530 |
2550 |
3660 |
4470 |
480 |
1540 |
2560 |
3670 |
4480 |
810 |
1550 |
2600 |
3680 |
4670 |
1050 |
2100 |
2610 |
3690 |
4680 |
1060 |
2110 |
2620 |
3700 |
4690 |
1070 |
2120 |
2800 |
3850 |
4740 |
1080 |
2130 |
2810 |
3860 |
4880 |
1250 |
2140 |
2820 |
3870 |
4930 |
1260 |
2310 |
2830 |
3880 |
4940 |
1270 |
2320 |
3380 |
3890 |
4950 |
1280 |
2330 |
3390 |
3900 |
4960 |
Đơn vị đo (mm) |
Trên đây là cách tra thước lỗ ban theo tuổi chuẩn xác nhất, bạn có thể tham khảo và áp dụng khi xây dựng để đón nhận được nhiều tài lộc, vận may và tránh những điều xui rủi cho cả gia đình.
* Thông tin trong bài mang tính chất chiêm nghiệm, tham khảo.