Cập nhật đáp án đề thi Địa lý THPT quốc gia 2023 tất cả các mã đề

Cập nhật nhanh đáp án đề thi Địa Lý THPT quốc gia 2023 tất cả các mã đề ngay sau đây.

Đáp án đề thi môn Địa Lý tất cả các mã đề THPT quốc gia 2023

Vào lúc 8h30 hôm nay 29/6, các thí sinh trong kỳ thi Tốt nghiệp THPT Quốc gia 2023 đã bước vào thi môn Địa lý. Đề thi Địa lý tốt nghiệp THPT 2023 vẫn bao gồm 40 câu hỏi trắc nghiệm và hoàn toàn thuộc khối kiến thức Địa lý lớp 12.

Dưới đây là đáp án môn Địa lý tại kỳ thi THPT Quốc gia 2023 do các giáo viên chuyên môn thực hiện để thí sinh tham khảo và kiểm tra:

Đáp án mã đề thi Địa Lý 301

41.A

42.A

43.C

44.A

45.C

46.A

47.C

48.D

49.B

50.B

51.C

52.B

53.B

54.C

55.C

56.D

57.D

58.A

59.D

60.A

61.C

62.D

63.C

64.A

65.C

66.C

67.A

68.A

69.D

70.D

71.A

72.D

73.D

74.C

75.A

76.A

77.C

78.D

79.D

80.A

Đáp án mã đề thi Địa Lý 302

41.C

42.D

43.C

44.A

45.B

46.D

47.B

48.A

49.D

50.C

51.D

52.B

53.B

54.A

55.C

56.B

57.D

58.B

59.A

60.C

61.A

62.B

63.B

64.D

65.A

66.C

67.A

68.D

69.C

70.C

71.D

72.C

73.A

74.D

75.D

76.C

77.D

78.A

79.C

80.A

Đáp án mã đề thi Địa Lý 303

41.B

42.A

43.D

44.D

45.B

46.C

47.A

48.A

49.D

50.C

51.C

52.D

53.C

54.D

55.D

56.A

57.C

58.D

59.B

60.B

61.B

62.D

63.C

64.B

65.B

66.C

67.C

68.D

69.D

70.D

71.B

72.C

73.C

74.C

75.B

76.B

77.D

78.D

79.C

80.B

Đáp án mã đề thi Địa Lý 304

41.C

42.B

43.A

44.B

45.B

46.A

47.A

48.C

49.A

50.A

51.D

52.B

53.C

54.B

55.C

56.C

57.C

58.D

59.D

60.C

61.B

62.D

63.A

64.C

65.A

66.B

67.C

68.A

69.D

70.A

71.A

72.D

73.C

74.B

75.D

76.D

77.B

78.B

79.A

80.C

Đáp án mã đề thi Địa Lý 305

41.A

42.C

43.D

44.D

45.A

46.C

47.C

48.D

49.B

50.C

51.B

52.D

53.D

54.B

55.B

56.C

57.D

58.C

59.B

60.B

61.C

62.B

63.A

64.C

65.D

66.A

67.B

68.D

69.D

70.C

71.C

72.B

73.C

74.D

75.D

76.B

77.A

78.D

79.A

80.A

Đáp án mã đề thi Địa Lý 306

41.D

42.A

43.D

44.B

45.B

46.C

47.B

48.A

49.C

50.D

51.C

52.A

53.C

54.C

55.C

56.B

57.D

58.B

59.D

60.D

61.A

62.A

63.D

64.C

65.A

66.D

67.D

68.B

69.B

70.C

71.C

72.C

73.A

74.B

75.A

76.B

77.C

78.C

79.B

80.D

Đáp án mã đề thi Địa Lý 307

41.C

42.C

43.C

44.B

45.D

46.C

47.B

48.A

49.C

50.B

51.C

52.B

53.D

54.B

55.D

56.C

57.D

58.D

59.A

60.D

61.A

62.B

63.C

64.C

65.B

66.B

67.A

68.B

69.C

70.C

71.B

72.D

73.A

74.A

75.D

76.D

77.A

78.C

79.D

80.D

Đáp án mã đề thi Địa Lý 308

41.C

42.B

43.B

44.B

45.A

46.A

47.C

48.C

49.C

50.A

51.D

52.D

53.D

54.B

55.D

56.B

57.B

58.B

59.D

60.A

61.D

62.A

63.B

64.D

65.A

66.A

67.B

68.D

69.D

70.B

71.A

72.D

73.A

74.C

75.D

76.D

77.C

78.D

79.A

80.A

Đáp án mã đề thi Địa Lý 309

1.B

2.D

3.A

4.C

5.C

6.C

7.A

8.B

9.D

10.C

11.D

12.C

13.B

14.D

15.B

16.C

17.B

18.A

19.B

20.D

21.D

22.D

23.C

24.B

25.D

26.A

27.C

28.B

29.D

30.D

31.D

32.C

33.D

34.C

35.B

36.B

37.D

38.C

39.B

40.B

Đáp án mã đề thi Địa Lý 310

1.C

2.D

3.D

4.C

5.D

6.B

7.C

8.D

9.D

10.A

11.A

12.B

13.B

14.D

15.A

16.A

17.A

18.D

19.B

20.A

21.D

22.A

23.B

24.A

25.B

26.B

27.B

28.C

29.C

30.A

31.C

32.B

33.C

34.A

35.C

36.C

37.C

38.B

39.C

40.A

Đáp án mã đề thi Địa Lý 311

1.B

2.A

3.A

4.D

5.C

6.D

7.A

8.C

9.D

10.C

11.B

12.B

13.C

14.A

15.B

16.D

17.D

18.C

19.A

20.A

21.A

22.D

23.C

24.A

25.D

26.A

27.A

28.C

29.C

30.A

31.C

32.C

33.D

34.D

35.D

36.C

37.

38.

39.

40.

Đáp án mã đề thi Địa Lý 312

1.D

2.C

3.C

4.A

5.B

6.A

7.B

8.C

9.A

10.D

11.A

12.B

13.D

14.D

15.C

16.A

17.C

18.A

19.B

20.C

21.A

22.A

23.B

24.B

25.B

26.A

27.C

28.C

29.B

30.C

31.B

32.A

33.B

34.C

35.C

36.C

37.A

38.A

39.B

40.C

Đáp án mã đề thi Địa Lý 313

41.D

42.A

43.A

44.B

45.D

46.A

47.B

48.B

49.D

50.B

51.D

52.D

53.A

54.A

55.D

56.A

57.A

58.D

59.A

60.C

61.C

62.D

63.B

64.D

65.C

66.C

67.B

68.C

69.B

70.C

71.A

72.B

73.C

74.C

75.D

76.C

77.C

78.D

79.B

80.C

Đáp án mã đề thi Địa Lý 314

1.D

2.D

3.B

4.D

5.C

6.C

7.D

8.C

9.A

10.B

11.A

12.C

13.B

14.D

15.B

16.A

17.A

18.C

19.C

20.B

21.C

22.B

23.C

24.A

25.C

26.D

27.A

28.A

29.C

30.C

31.A

32.B

33.D

34.A

35.D

36.D

37.A

38.B

39.A

40.B

Đáp án mã đề thi Địa Lý 315

41.D

42.C

43.A

44.C

45.B

46.C

47.B

48.B

49.C

50.A

51.B

52.A

53.C

54.C

55.A

56.C

57.C

58.D

59.A

60.D

61.C

62.B

63.B

64.C

65.B

66.B

67.A

68.D

69.A

70.D

71.B

72.A

73.D

74.D

75.A

76.A

77.B

78.D

79.A

80.B

Đáp án mã đề thi Địa Lý 316

41.C

42.D

43.B

44.A

45.C

46.B

47.D

48.C

49.D

50.C

51.A

52.D

53.C

54.A

55.A

56.D

57.C

58.B

59.C

60.D

61.A

62.C

63.A

64.B

65.C

66.B

67.A

68.A

69.B

70.B

71.D

72.D

73.B

74.D

75.B

76.B

77.D

78.C

79.D

80.A

Đáp án mã đề thi Địa Lý 317

41.A

42.D

43.C

44.D

45.A

46.B

47.A

48.C

49.B

50.D

51.B

52.D

53.C

54.A

55.D

56.A

57.A

58.C

59.B

60.D

61.C

62.D

63.A

64.D

65.B

66.D

67.C

68.D

69.C

70.C

71.B

72.D

73.C

74.C

75.B

76.A

77.C

78.A

79.B

80.B

Đáp án mã đề thi Địa Lý 318

1.B

2.C

3.D

4.A

5.C

6.A

7.D

8.B

9.A

10.C

11.A

12.A

13.C

14.D

15.B

16.B

17.A

18.A

19.D

20.C

21.D

22.D

23.C

24.A

25.C

26.D

27.D

28.B

29.A

30.B

31.A

32.B

33.A

34.B

35.B

36.B

37.D

38.B

39.A

40.D

Đáp án mã đề thi Địa Lý 319

1.D

2.A

3.C

4.A

5.C

6.C

7.C

8.D

9.C

10.A

11.A

12.D

13.A

14.C

15.B

16.B

17.B

18.D

19.D

20.D

21.A

22.D

23.B

24.B

25.C

26.D

27.D

28.C

29.B

30.B

31.B

32.D

33.A

34.B

35.B

36.C

37.A

38.C

39.A

40.D

Đáp án mã đề thi Địa Lý 320

1.D

2.B

3.A

4.A

5.D

6.B

7.D

8.B

9.A

10.B

11.C

12.D

13.C

14.C

15.C

16.B

17.D

18.A

19.B

20.A

21.D

22.B

23.D

24.A

25.D

26.B

27.D

28.B

29.A

30.D

31.A

32.A

33.B

34.B

35.A

36.B

37.A

38.D

39.D

40.A

Đáp án mã đề thi Địa Lý 321

41.A

42.C

43.A

44.B

45.A

46.D

47.B

48.B

49.A

50.C

51.A

52.D

53.B

54.B

55.C

56.D

57.D

58.C

59.C

60.C

61.B

62.B

63.B

64.D

65.B

66.C

67.A

68.A

69.A

70.D

71.D

72.C

73.B

74.C

75.D

76.B

77.D

78.D

79.C

80.C

Đáp án mã đề thi Địa Lý 322

1.B

2.A

3.B

4.B

5.B

6.D

7.A

8.B

9.B

10.D

11.C

12.C

13.A

14.D

15.C

16.C

17.D

18.D

19.D

20.B

21.D

22.D

23.B

24.B

25.C

26.C

27.C

28.A

29.A

30.A

31.B

32.A

33.C

34.D

35.B

36.D

37.A

38.C

39.C

40.D

Đáp án mã đề thi Địa Lý 323

1.A

2.D

3.D

4.D

5.B

6.A

7.D

8.D

9.D

10.C

11.B

12.A

13.C

14.B

15.B

16.C

17.D

18.D

19.A

20.A

21.B

22.C

23.D

24.D

25.D

26.C

27.C

28.B

29.A

30.C

31.A

32.B

33.A

34.A

35.B

36.B

37.B

38.A

39.C

40.C

Đáp án mã đề thi Địa Lý 324

41.A

42.D

43.D

44.B

45.D

46.C

47.D

48.A

49.B

50.C

51.A

52.B

53.C

54.C

55.C

56.B

57.A

58.B

59.B

60.B

61.A

62.B

63.C

64.A

65.B

66.C

67.C

68.A

69.B

70.A

71.C

72.A

73.A

74.C

75.B

76.C

77.D

78.A

79.C

80.A

chọn
Chân dung Yên Bình Corp - doanh nghiệp phát triển siêu tổ hợp 8.000 ha ở Thái Nguyên
Yên Bình Corp vừa qua đã được duyệt làm KCN Yên Bình 2 (299 ha, 3.650 tỷ đồng). Trước đó doanh nghiệp này đã làm KCN Yên Bình 1 và khu đô thị Yên Bình. Tất cả dự án trên đều là một phần của tổ hợp đô thị, công nghiệp 8.000 ha mà Yên Bình Corp đang phát triển ở Thái Nguyên.