Trước thềm năm mới 2023, điểm qua 30 lời chúc Tết bằng tiếng Anh hay, hàm súc để “gửi gắm” trong những tấm thiệp xuân, những dòng status hay những dòng tin nhắn đến người mà bạn trân quý.
1. Wishing you lots of luck and happiness in the year ahead.
(Chúc bạn thật nhiều may mắn và hạnh phúc trong năm sắp tới.)
2. May your Year of the Cat be full of peace.
(Chúc bạn năm con Mèo tràn đầy bình an.)
3. I wish you a year of plenty.
(Chúc các bạn một năm thật sung túc.)
4. May this year be filled with luck and prosperity.
(Mong bạn có được một năm đủ đầy may mắn và thịnh vượng.)
5. Hoping the new year brings you good tidings.
(Hy vọng năm mới mang lại cho bạn nhiều tin tốt lành.)
6. I wish you love and happiness, now and always.
(Chúc bạn tình yêu và hạnh phúc, bây giờ và mãi mãi.)
7. A happy and prosperous Chinese New Year to you.
(Chúc bạn một năm mới hạnh phúc và thịnh vượng.)
8. May the five blessings come to you.
(Cầu mong ngũ phúc đến với bạn.)
9. May this spring bring new colors into your life.
(Mong mùa xuân này mang lại màu sắc mới cho cuộc sống của bạn.)
10. Sending wishes of health, wealth, and wisdom in the Lunar New Year.
(Gửi lời chúc sức khỏe, tài lộc và trí tuệ đến bạn trong dịp năm mới.)
11. May this year bring you good fortune and great wealth.
(Hy vọng năm nay sẽ mang lại cho bạn nhiều may mắn và tài lộc.)
12. Wishing you a year of abundance and prosperity.
(Chúc bạn một năm dồi dào và thịnh vượng.)
13. I wish you a bright and joyous lunar new year.
(Chúc bạn một năm mới tươi sáng và vui vẻ.)
14. Hope this new year brings you much happiness and success in your career.
(Hy vọng năm nay mang lại cho bạn nhiều hạnh phúc và thành công trong sự nghiệp.)
15. Here's hoping you achieve great success in everything you do, this year and always.
(Hy vọng bạn đạt được thành công lớn trong mọi việc ở năm nay và cả những năm sau nữa.)
16. May your business flourish and bring you lots of joy in the new year.
(Chúc công việc kinh doanh của bạn phát đạt và mang đến cho bạn nhiều niềm vui trong năm mới.)
17. May good fortune shine on you in the new year.
(Mong cầu may mắn đến với bạn trong năm mới.)
18. Sending hope for a peaceful and prosperous year ahead.
(Gửi đến bạn hy vọng về một năm bình an, thịnh vượng phía trước.)
19. Let the new year bring new experiences, new smiles, and new successes.
(Hãy để năm mới mang đến những trải nghiệm mới, nụ cười mới và thành công mới.)
20. May the magic of the lunar new year be with you always.
(Hy vọng điều kỳ diệu của năm mới luôn ở bên bạn.)
21. May the lunar new year be full of laughter and good luck.
(Cầu mong năm mới tràn ngập tiếng cười và may mắn.)
22. Let the lunar new year inspire you to embrace a fresh start.
(Hãy để năm mới truyền cảm hứng cho bạn để đón nhận một khởi đầu mới.)
23. Hope your new year is as wonderful as you are.
(Hy vọng năm mới của bạn sẽ tuyệt vời như những gì bạn đang có.)
24. Let love be your guide in the lunar new year.
(Hãy để tình yêu là kim chỉ nam của bạn trong năm mới.)
25. May your new year be full of beauty and bounty.
(Chúc bạn năm mới xinh đẹp rạng ngời, tiền thưởng không bao giờ vơi).
26. May the new year bring much better things.
(Cầu mong năm mới mang lại nhiều điều tốt đẹp hơn.)
27. I hope the joy of the new year celebrations will remain with you all year long.
(Tôi hy vọng niềm vui của năm mới sẽ ở lại với bạn suốt cả năm.)
28. When spring comes, blessings will follow.
(Khi mùa xuân về, phước lành sẽ đến bên bạn.)
29. May both wealth and luck follow you.
(Hy vọng sự giàu có và may mắn sẽ đến với bạn.)
30. Sending you wishes of prosperity, love, and joy for the new year.
(Gửi đến bạn lời chúc thịnh vượng, tình yêu và niềm vui cho năm mới.)