Đồng Tâm, Viglacera, Prime, Taicera và Tasa là 5 thương hiệu được đánh giá cao trong lĩnh vực sản xuất các dòng gạch lát, điển hình trong đó là gạch lát sân vườn.
Với khả năng chống trơn trượt hiệu quả và tính thẩm mỹ cao, các sản phẩm gạch lát sân vườn đến từ 5 thương hiệu vừa nêu sẽ là lựa chọn hàng đầu cho mục đích tân trang khuôn viên nhà bạn.
Song song đó, giá thành của các sản phẩm đến từ các thương hiệu này cũng khá phải chăng. Trung bình, giá dòng gạch đỏ dao động trong khoảng 90.000 - 100.000 đồng/m2, gạch giả cỏ trong khoảng 110.000 – 130.000 đồng/m2 và gạch giả sỏi, giả đá trong khoảng 115.000 – 150.000 đồng/m2
Để biết được giá của từng loại gạch kèm mã sản phẩm cụ thể của từng thương hiệu, bạn có thể tham khảo các bảng giá dưới đây:
STT |
Bộ sưu tập |
Mã sản phẩm |
Giá bán niêm yết (đồng/m2) |
1 |
THESEA |
4040THESEA001, 002 |
216.000 |
2 |
LÁ SEN |
4040LASEN001 |
179.000 |
3 |
SỎI ĐÁ |
4040SOIDA001 |
216.000 |
4 |
HOA ĐÁ |
4040HOADA001 |
187.000 |
5 |
CLG |
4040CLG001, 002, 003 |
216.000 |
6 |
DASONTRA |
4040DASONTRA001, 002 |
216.000 |
7 |
GREENERY |
4040GREENERY001,…005 3060GREENERY001,…008 |
216.000 (40x40cm) 275.000 (30x60cm) |
8 |
TRƯỜNG SA HOÀNG SA |
DTD4040TRUONGSA001 DTD4040HOANGSA001 |
240.000 |
STT |
Mã sản phẩm |
Giá bán niêm yết (đồng/m2) |
Giá chiết khấu tham khảo (đồng/m2) |
Mô tả sản phẩm |
1 |
D401 |
130.000 |
110.000 |
Gạch đỏ, họa tiết trơn hoàn toàn |
2 |
D404 |
121.000 |
109.000 |
Gạch đỏ, họa tiết 25 ô vuông nhỏ |
3 |
D405 |
131.000 |
108.000 |
Gạch đỏ, họa tiết đốm cát nhỏ |
4 |
D410 |
128.000 |
105.000 |
Gạch đỏ, họa tiết khối vuông và chữ nhật lớn |
5 |
SVK 493 |
131.000 |
99.000 |
Gạch kỹ thuật số, họa tiết cỏ đá xen kẽ |
6 |
SVK 495 |
120.000 |
118.000 |
Gạch kỹ thuật số, họa tiết gạch hai bên và cỏ ở giữa |
7 |
SVKS 461 |
131.000 |
99.000 |
Gạch kỹ thuật số, họa tiết đá |
8 |
SVKS 484 |
131.000 |
103.000 |
Gạch kỹ thuật số, họa tiết đá, sỏi và cỏ dạng ô vuông |
9 |
S1401 |
131.000 |
118.000 |
Gạch kỹ thuật số, họa tiết sỏi và cỏ dạng khối |
10 |
S402 |
138.000 |
121.000 |
Gạch kỹ thuật số, họa tiết đá nâu |
11 |
S409 |
128.000 |
115.000 |
Gạch kỹ thuật số, họa tiết đá vàng nâu |
12 |
SV402 |
140.000 |
119.000 |
Gạch kỹ thuật số, họa tiết sỏi và cỏ dạng chéo |
STT |
Mã sản phẩm |
Giá bán niêm yết (đồng/m2) |
Giá chiết khấu tham khảo (đồng/m2) |
Kích thước sản phẩm (cmxcm) |
1 |
02392 |
153.900 |
142.500 |
30x30 |
2 |
9121 |
157.200 |
145.600 |
|
3 |
02390 |
153.800 |
143.700 |
|
4 |
10603 |
122.500 |
114.500 |
|
5 |
10602 |
123.300 |
115.200 |
|
6 |
10601 |
119.100 |
112.400 |
|
7 |
2595 |
145.700 |
136.200 |
40x40 |
8 |
09242 |
146.600 |
135.700 |
|
9 |
09213 |
146.800 |
135.900 |
|
10 |
09228 |
145.000 |
136.800 |
|
11 |
09234 |
151.700 |
137.200 |
|
12 |
09240 |
148.400 |
137.400 |
|
13 |
9453 |
155.500 |
146.700 |
50x50 |
14 |
9400 |
158.700 |
148.300 |
|
15 |
9961 |
158.100 |
149.200 |
|
16 |
1237 |
157.400 |
148.500 |
|
17 |
09396 |
162.000 |
151.400 |
STT |
Mã sản phẩm |
Giá tham khảo (đồng/m2) |
Kích thước sản phẩm (cmxcm) |
1 |
G38939ND |
160.000 – 197.000 |
30×30 |
2 |
G63764 |
238.000 – 295.000 |
|
3 |
G63768 |
240.000 – 307.000 |
|
4 |
G63528DD |
276.000 – 300.000 |
|
5 |
G63529DD |
228.000 – 290.000 |
|
6 |
F48904 |
135.000 – 170.000 |
40x40 |
7 |
G68768 |
225.000 – 276.000 |
60x60 |
8 |
G68969 |
255.000 – 295.000 |
|
9 |
G68528DD |
450.000 – 543.000 |
|
10 |
P87413N |
330.000 – 413.000 |
80x80 |
STT |
Mã sản phẩm |
Giá tham khảo (đồng/m2) |
Kích thước sản phẩm (cmxcm) |
1 |
5811 |
150.000 – 170.000 |
60x60 |
2 |
5812 |
150.000 – 170.000 |
|
3 |
5813 |
150.000 – 170.000 |
|
4 |
5815 |
150.000 – 170.000 |
|
5 |
5821 |
150.000 – 170.000 |
|
6 |
5824 |
150.000 – 170.000 |
Ngoài các thương hiệu nêu trên, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các dòng gạch của Mikado, Vitto, Bạch Mã, CMC, Thạch Bàn,... để mở rộng lựa chọn sao cho phù hợp với nhu cầu cũng như “túi tiền” của gia đình.
Cùng điểm qua một số hình ảnh sau để có cái nhìn cụ thể hơn về các mẫu gạch lát sân vườn trên thị trường hiện nay: