Nếu bạn đang có nhu cầu tìm hiểu sử dụng các gói cước của nhà mạng Vinaphone hãy tham khảo một số gói cước dưới đây nhé.
Tên gói/Chu kỳ | Cú pháp SMS/Ưu đãi | Đăng ký/Giá cước |
DT30 (7 ngày) | MO DT30 gửi 1543 |
30.000đ |
7 GB | ||
BIG90 (30 ngày) | MO BIG90 gửi 1543 |
90.000đ |
7 GB |
Để sở hữu gói cước 4G khuyến mãi của VinaPhone một cách đơn giản và nhanh gọn nhất, bạn chỉ cần soạn tin theo cú pháp sau:
MO [tên-gói] gửi 1543
Trong đó:
MO là cú pháp mở gói
1543 là tổng đài đăng ký 4G miễn phí tin nhắn
tên gói là gói cước 4G của Vina mà bạn muốn đăng ký. Ví dụ: D2, D3, DT30, BIG90, D60G,…
Tên gói/Chu kỳ | Cú pháp SMS/Ưu đãi | Đăng ký/Giá cước |
D2 (1 ngày) | MO D2 gửi 1543 | 10.000đ |
2GB | ||
D3 (3 ngày) | MO D3 gửi 1543 | 15.000đ |
3GB |
Tên gói/Chu kỳ | Cú pháp SMS/Ưu đãi | Đăng ký/Giá cước |
DT20 (7 ngày) | MO DT20 gửi 1543 |
20.000đ |
1 GB | ||
DT30 (7 ngày) | MO DT30 gửi 1543 |
30.000đ |
7 GB |
Tên gói/Chu kỳ | Cú pháp SMS/Ưu đãi | Đăng ký/Giá cước |
SPEED79 (30 ngày) | MO SPEED79 gửi 1543 |
79.000đ |
2GB + 30 phút + 30 SMS |
Tên gói/Chu kỳ | Cú pháp SMS/Ưu đãi | Đăng ký/Giá cước |
BIG90 (30 ngày) | MO BIG90 gửi 1543 |
90.000đ |
7GB | ||
BIG120 (30 ngày) | MO BIG120 gửi 1543 |
90.000đ |
12GB | ||
BIG200 (30 ngày) | MO BIG200 gửi 1543 |
200.000đ |
22GB | ||
BIG300 (30 ngày) | MO BIG300 gửi 1543 |
300.000đ |
36GB |
Tên gói/Chu kỳ | Cú pháp SMS/Ưu đãi | Đăng ký/Giá cước |
MAX100 (30 ngày) | MO MAX100 gửi 1543 |
100.000đ |
5.8GB | ||
MAX200 (30 ngày) | MO MAX200 gửi 1543 |
200.000đ |
15GB | ||
MAX300 (30 ngày) | MO MAX300 gửi 1543 |
300.000đ |
30GB |
Tên gói/Chu kỳ | Cú pháp SMS/Ưu đãi | Đăng ký/Giá cước |
VD40K (30 ngày) | MO VD40K gửi 1543 |
40.000đ |
– 30GB tốc độ cao, – Các cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút, – 50 phút gọi số cố định VNPT. | ||
D15G (30 ngày) | MO D15G gửi 1543 |
70.000đ |
15GB tốc độ cao | ||
D30G (30 ngày) | MO D30G gửi 1543 |
90.000đ |
30GB tốc độ cao | ||
D60G (30 ngày) | MO D60G gửi 1543 |
120.000đ |
– 60GB tốc độ cao – 1500 phút gọi nội mạng – 50 phút gọi ngoại mạng | ||
VD149 (30 ngày) | MO VD149 gửi 1543 |
149.000đ |
– 120GB tốc độ cao, – Các cuộc gọi nội mạng dưới 30 phút, – 200 Phút gọi ngoại mạng, – 200 tin nhắn nội mạng. |
Tên gói/Chu kỳ | Cú pháp SMS/Ưu đãi | Đăng ký/Giá cước |
6TMAX (180 ngày) | MO 6TMAX gửi 1543 |
350.000đ |
3.8GB x 6 lần | ||
6TMAX100 (180 ngày) | MO 6TMAX100 gửi 1543 |
500.000đ |
5.8GB x 6 lần | ||
6TMAX200 (180 ngày) | MO 6TMAX200 gửi 1543 |
1.000.000đ |
15GB x 6 lần | ||
6TMAX300 (180 ngày) | MO 6TMAX300 gửi 1543 |
1.500.000đ |
30GB x 6 lần | ||
6TBIG70 (180 ngày) | MO 6TBIG70 gửi 1543 |
350.000đ |
4.8GB x 6 lần | ||
6TBIG90 (180 ngày) | MO 6TBIG90 gửi 1543 |
450.000đ |
7GB x 6 lần | ||
6TBIG120 (180 ngày) | MO 6TBIG120 gửi 1543 |
600.000đ |
12GB x 6 lần | ||
6TBIG200 (180 ngày) | MO 6TBIG200 gửi 1543 |
1.000.000đ |
22GB x 6 lần | ||
6TBIG300 (180 ngày) | MO 6TBIG300 gửi 1543 |
1.500.000đ |
36GB x 6 lần |
Tên gói/Chu kỳ | Cú pháp SMS/Ưu đãi | Đăng ký/Giá cước |
12TMAX (360 ngày) | MO 12TMAX gửi 1543 |
700.000đ |
3.8GB x 12 lần | ||
12TMAX100 (360 ngày) | MO 12TMAX100 gửi 1543 |
1.000.000đ |
5.8GB x 12 lần | ||
12TMAX200 (360 ngày) | MO 12TMAX200 gửi 1543 |
2.000.000đ |
15GB x 12 lần | ||
12TMAX300 (360 ngày) | MO 12TMAX300 gửi 1543 |
3.000.000đ |
30GB x 12 lần | ||
12TBIG70 (360 ngày) | MO 12TBIG70 gửi 1543 |
700.000đ |
4.8GB x 12 lần | ||
12TBIG90 (360 ngày) | MO 12TBIG90 gửi 1543 |
900.000đ |
7GB x 12 lần | ||
12TBIG120 (360 ngày) | MO 12TBIG120 gửi 1543 |
1.200.000đ |
12GB x 12 lần | ||
12TBIG200 (360 ngày) | MO 12TBIG200 gửi 1543 |
2.000.000đ |
22GB x 12 lần | ||
12TBIG300 (360 ngày) | MO 12TBIG300 gửi 1543 |
3.000.000đ |
36GB x 12 lần |
Thuê bao di động đã đổi sang sim 4G.
Sử dụng thiết bị có hỗ trợ 4G – LTE.
Nằm trong vùng phủ sóng 4G của VinaPhone.
Thuê bao trả trước: 1 tháng = 30 ngày (tính từ ngày đăng ký thành công).
Thuê bao trả sau: Chu kỳ được tính theo tháng dương lịch.
Gói cước 4G Vina tuần có chu kỳ sử dụng là 7 ngày, kể từ ngày đăng ký thành công.
Các gói cước 4G Vina 1 ngày có chu kỳ sử dụng là 24h, kể từ thời điểm đăng ký thành công gói.