Tết Hàn Thực không chỉ là dịp để tưởng nhớ tổ tiên mà còn là cơ hội để mọi người quây quần bên nhau, cùng thưởng thức những món ăn truyền thống mang ý nghĩa sâu sắc. Đúng như tên gọi của ngày lễ – Hàn Thực (寒食), nghĩa là "thức ăn lạnh", các món ăn trong ngày này thường không cần nấu nướng quá cầu kỳ mà tập trung vào những món nguội, thanh đạm, mang tính biểu tượng cho sự tinh khiết và lòng hiếu kính.
Mỗi món ăn trong dịp này đều có câu chuyện riêng, gắn liền với ý nghĩa tâm linh, sự đoàn viên và lời cầu chúc may mắn cho gia đình.
Bánh trôi là một món ăn truyền thống không thể thiếu trong Tết Hàn Thực, có nguồn gốc từ Trung Quốc nhưng đã được người Việt tiếp thu và biến đổi phù hợp với văn hóa dân tộc. Những viên bánh trôi nhỏ nhắn, trắng muốt, tròn trịa tượng trưng cho sự viên mãn, sum vầy, gia đình hạnh phúc. Khi nấu, bánh nổi lên trên mặt nước cũng được xem là biểu tượng của sự vượt qua khó khăn để đạt đến thành công.
Chính vì thế, mỗi dịp 3/3 Âm lịch, các gia đình Việt thường làm bánh trôi để dâng lên tổ tiên và cùng nhau thưởng thức món ăn đậm đà bản sắc dân tộc này.
Cách làm bánh trôi truyền thống
Nguyên liệu:
200g bột nếp (có thể dùng bột nếp khô hoặc tự xay gạo nếp thành bột)
50g đường phên (thường là đường nâu hoặc đường mía cắt nhỏ)
Nước lọc (để nhào bột)
Mè rang (tăng hương vị cho bánh)
Các bước thực hiện:
Bước 1: Cho bột nếp vào bát, thêm nước từ từ rồi nhào đến khi bột dẻo mịn, không bị dính tay. Ủ bột khoảng 30 phút để bột nở đều và dẻo hơn.
Bước 2: Cắt đường phên thành từng viên nhỏ để làm nhân bánh (đường phải vừa để dễ bọc trong bột). Không nên nặn bánh quá to, vì nhân đường phên cần có đủ không gian để tan chảy khi luộc.
Bước 3: Lấy một lượng nhỏ bột, vo tròn, ấn dẹt, đặt một viên đường vào giữa rồi bọc kín lại, vê tròn.
Bước 4: Đun nước sôi rồi thả bánh vào. Nước luộc bánh phải thật sôi, để bánh không bị vỡ khi nấu. Khi bánh nổi lên mặt nước, tiếp tục nấu thêm 1-2 phút để bánh chín hoàn toàn. Vớt bánh ra thả vào bát nước lạnh để bánh không bị dính vào nhau.
Bước 5: Xếp bánh trôi ra đĩa, rắc thêm mè rang để tăng độ thơm bùi. Khi ăn, bánh mềm dẻo, nhân đường tan chảy tạo vị ngọt thanh tự nhiên.
Ảnh: Sưu tầm
Bánh chay có xuất xứ từ Phật giáo và gắn liền với tư tưởng ăn chay, sống thanh tịnh, giữ tâm hồn trong sạch. Trong Tết Hàn Thực, bánh chay không chỉ là một món ăn truyền thống mà còn mang ý nghĩa hướng thiện, cầu mong bình an, sức khỏe và sự hòa hợp trong gia đình.
Tên gọi "bánh chay" cũng xuất phát từ chính đặc điểm của món ăn – không sử dụng thịt cá, hoàn toàn thanh đạm nhưng vẫn tinh tế và đầy ý nghĩa. Nếu bánh trôi tượng trưng cho sự viên mãn, tròn đầy thì bánh chay lại mang ý nghĩa thanh tịnh, nhẹ nhàng, thể hiện lòng thành kính.
Cách làm bánh chay truyền thống
Nguyên liệu:
200g bột nếp (giúp bánh có độ dẻo dai tự nhiên)
100g đậu xanh không vỏ (nhân bánh)
50g đường (để trộn nhân và làm nước đường)
200ml nước cốt dừa (tạo vị béo nhẹ)
1 nhánh gừng (tăng hương thơm cho nước đường)
1 chút muối (giúp bánh có vị hài hòa hơn)
Các bước thực hiện:
Bước 1: Ngâm đậu xanh 3-4 tiếng cho mềm, sau đó hấp chín. Nghiền nhuyễn đậu xanh, trộn với đường và một chút muối để nhân có vị bùi, ngọt vừa phải. Viên nhân thành từng viên nhỏ, vừa ăn. Không nên cho quá nhiều đường vào nhân, vì bánh sẽ còn ăn kèm với nước đường ngọt nhẹ.
Bước 2: Cho bột nếp vào bát, thêm nước từng chút một, nhào đều đến khi bột dẻo mịn, không dính tay. Chia bột thành từng viên lớn hơn bánh trôi, ấn dẹt rồi đặt nhân đậu xanh vào giữa. Bọc kín nhân lại, vê tròn, sau đó ấn nhẹ để tạo hình bánh chay hơi dẹt. Nếu bột quá khô, bánh sẽ dễ bị nứt. Nếu quá nhão, bánh sẽ khó tạo hình.
Bước 3: Đun sôi một nồi nước, thả từng viên bánh vào. Khi bánh nổi lên mặt nước, nấu thêm 1-2 phút rồi vớt ra thả vào bát nước lạnh để giữ độ dai.
Bước 4: Đun nước với đường và gừng thái sợi để tạo vị ngọt thanh và thơm. Khi nước đường sôi, thêm nước cốt dừa vào khuấy đều, tạo độ béo nhẹ cho món ăn.
Bước 5: Xếp bánh chay vào bát, chan nước đường gừng lên trên. Có thể thêm mè rang, dừa nạo để tăng hương vị. Hoặc thêm hoa bưởi hoặc lá dứa vào nước đường để tạo mùi thơm tự nhiên.
Ảnh: Sưu tầm
Xôi chè là món ăn quen thuộc trong các dịp lễ quan trọng của người Việt, xôi chè mang ý nghĩa cầu mong may mắn, hạnh phúc, tài lộc và sự sung túc cho cả gia đình.
Xét về nguồn gốc, xôi chè đã xuất hiện từ lâu đời trong nền ẩm thực Á Đông, đặc biệt phổ biến ở Việt Nam và Trung Quốc. Xôi chè được đại diện cho sự hòa hợp giữa các yếu tố ngũ hành. Xôi – đại diện cho sự bền vững, gắn kết, trong khi chè mang lại sự thanh tao, ngọt ngào của cuộc sống. Sự kết hợp này giúp tạo nên một món ăn vừa đẹp mắt vừa mang nhiều giá trị tinh thần.
Cách làm xôi chè truyền thống (Xôi vò – Chè hoa cau)
Nguyên liệu:
100g đậu xanh không vỏ
300g gạo nếp ngon (chọn loại dẻo, hạt tròn)
1/2 thìa muối
2 thìa dầu ăn hoặc mỡ gà (giúp xôi bóng đẹp, thơm hơn)
80g đường
1 lít nước
2 thìa bột sắn dây hoặc bột năng (giúp chè có độ sánh)
1 chút muối
1 ít vani hoặc lá dứa để tạo mùi thơm
Các bước thực hiện:
Cách làm xôi vò
Bước 1: Gạo nếp và đậu xanh ngâm riêng trong nước khoảng 6-8 tiếng hoặc để qua đêm để nở mềm. Đậu xanh sau khi ngâm đem hấp chín rồi nghiền nhuyễn.
Bước 2: Trộn đều gạo nếp với một ít muối rồi đồ chín bằng xửng hấp. Khi xôi chín, thêm dầu ăn hoặc mỡ gà vào, xóc đều. Trộn phần đậu xanh nghiền vào xôi, dùng tay xóc nhẹ để các hạt xôi tơi ra.
Bước 3: Để xôi nguội bớt khoảng 15-20 phút, sau đó xới lên cho thật tơi.
Cách làm chè hoa cau
Bước 1: Đậu xanh ngâm xong hấp chín nhưng không nghiền (để nguyên hạt).
Bước 2:Đun sôi 1 lít nước, thêm đường và một chút muối để tạo vị đậm đà.
Bước 3: Hòa bột sắn dây hoặc bột năng với một ít nước, đổ từ từ vào nồi chè, khuấy đều để tránh vón cục.
Bước 4: Khi chè sôi nhẹ, cho phần đậu xanh hấp vào, khuấy đều. Nếu muốn tạo mùi thơm, có thể cho thêm vani hoặc lá dứa vào nồi chè.
Bước 5: Xới xôi vò ra đĩa, có thể rắc thêm chút mè rang để tăng hương vị. Múc chè hoa cau ra bát, chan lên trên phần xôi. Khi ăn, cảm nhận sự kết hợp giữa xôi tơi mềm, đậu xanh bùi bùi và chè ngọt thanh, tạo nên một món ăn hài hòa, tinh tế.
Ảnh: Vinpearl
Theo lịch sử, chè trôi nước có nguồn gốc từ ẩm thực cung đình xưa và được xem như một món ăn có ý nghĩa thiêng liêng trong những dịp lễ tết. Đặc biệt, trong văn hóa Việt Nam, chè trôi nước mang ý nghĩa tượng trưng cho sự đoàn tụ, gắn kết gia đình và sự ngọt ngào của cuộc sống.
Những viên chè trôi nước tròn trịa, mềm mịn nổi lên trong nước đường không chỉ thể hiện tình cảm gia đình ấm áp, yêu thương mà còn là lời chúc cho mọi người luôn thuận lợi, trôi chảy trong cuộc sống.
Cách làm chè trôi nước truyền thống
Nguyên liệu:
200g bột nếp (nên dùng bột nếp ngon để bánh có độ mềm dẻo)
100g đậu xanh không vỏ (hoặc mè đen nếu muốn làm nhân mè đen)
100g đường thốt nốt hoặc đường phèn
1 củ gừng tươi
200ml nước cốt dừa
1/2 thìa muối
Mè rang và dừa nạo để trang trí
Các bước thực hiện:
Bước 1: Đậu xanh ngâm khoảng 3-4 tiếng, sau đó hấp chín. Xay nhuyễn đậu xanh với một ít đường để tạo vị ngọt nhẹ. Viên nhân thành từng viên nhỏ, khoảng 1-2cm.Nếu làm nhân mè đen, rang mè đen chín thơm, giã nhuyễn rồi trộn với ít đường và dầu dừa, sau đó viên thành từng viên nhỏ.
Bước 2: Cho bột nếp vào tô, từ từ thêm nước ấm, nhào đến khi bột dẻo mịn, không bị dính tay. Chia bột thành từng viên nhỏ, ấn dẹt rồi đặt nhân đậu xanh vào giữa. Bọc kín nhân lại, vo tròn sao cho bánh mịn, không bị nứt.
Bước 3: Đun sôi nước, thả từng viên bánh vào. Khi bánh nổi lên mặt nước, tiếp tục đun thêm 2-3 phút để bánh chín hoàn toàn. Vớt bánh ra, thả vào tô nước lạnh để bánh không bị dính vào nhau.
Bước 4: Đun sôi 1 lít nước, cho đường thốt nốt hoặc đường phèn vào khuấy tan. Thêm gừng thái lát, nấu thêm 5-10 phút để nước đường có vị cay thơm. Khi nước đường sôi, thả bánh đã luộc vào, đun thêm 5 phút để bánh ngấm vị ngọt.
Bước 5: Múc chè trôi nước ra bát, chan thêm nước cốt dừa. Rắc mè rang và dừa nạo lên trên để tăng hương vị. Thưởng thức khi còn nóng để cảm nhận trọn vẹn vị ngọt béo, cay nhẹ của gừng và độ dẻo thơm của bánh.
Ảnh: Đầu bếp gia đình
Cơm rượu nếp là một món ăn truyền thống gắn liền với Tết Hàn Thực, Tết Đoan Ngọ và nhiều dịp quan trọng khác trong văn hóa Việt Nam. Trong quan niệm dân gian, cơm rượu nếp có vị ngọt dịu xen lẫn chút cay nhẹ của men rượu, tượng trưng cho sự giao thoa giữa các yếu tố âm – dương, mang đến sự cân bằng trong cuộc sống.
Người Việt tin rằng ăn cơm rượu vào ngày Tết Hàn Thực không chỉ giúp giữ gìn truyền thống, mà còn giúp giải trừ những điều xui rủi, mang đến may mắn và sức khỏe. Mỗi vùng miền ở Việt Nam lại có cách làm cơm rượu nếp khác nhau, nhưng điểm chung là đều sử dụng gạo nếp và men rượu truyền thống để tạo ra vị ngọt thơm, chút cay nồng tự nhiên
Cách làm cơm rượu nếp truyền thống
Nguyên liệu:
500g gạo nếp (nếp cái hoa vàng hoặc nếp than tùy sở thích)
5g men rượu truyền thống (men phải được tán nhuyễn trước khi sử dụng)
Lá chuối hoặc hộp đựng để ủ rượu
1/2 thìa muối (giúp kích thích lên men tốt hơn)
Nước lọc sạch
Các bước thực hiện:
Bước 1: Vo sạch gạo nếp, ngâm nước khoảng 6-8 tiếng hoặc để qua đêm để hạt gạo mềm, dễ nấu. Sau khi ngâm, để ráo nước rồi nấu xôi bằng nồi hấp hoặc nồi cơm điện (không nên nấu quá nhão). Khi xôi chín, trải ra khay cho nguội bớt.
Bước 2: Men rượu đem giã nhuyễn thành bột mịn. Lưu ý: Nếu men rượu còn lẫn vỏ trấu hoặc tạp chất, cần lọc bỏ để tránh làm ảnh hưởng đến chất lượng rượu nếp.
Bước 3: Khi xôi còn ấm (khoảng 30-40°C, không quá nóng để tránh làm chết men), rắc đều bột men lên bề mặt xôi. Trộn đều để men bám đều vào từng hạt cơm.
Bước 4: Cho cơm đã trộn men vào hũ thủy tinh hoặc bọc bằng lá chuối để tạo hương thơm tự nhiên. Ủ ở nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Sau 3-5 ngày, cơm bắt đầu lên men, chảy nước và có mùi thơm đặc trưng của rượu nếp.
Bước 5: Khi cơm rượu đạt độ chín, có thể dùng ngay hoặc bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh. Cơm rượu nếp có thể ăn trực tiếp, kết hợp với sữa chua hoặc chế biến thành các món tráng miệng khác.
Biến tấu của cơm rượu nếp ở các vùng miền
Miền Bắc: Cơm rượu ăn khô, rời từng hạt, vị ngọt nhẹ, không quá cay nồng. Thường dùng nếp cái hoa vàng để có vị thơm đặc trưng.
Miền Trung: Cơm rượu có nhiều nước rượu hơn, ăn mềm dẻo. Thường ủ bằng nếp lứt hoặc nếp than, tạo màu tím đẹp mắt.
Miền Nam: Cơm rượu có nhiều nước rượu, đôi khi lên men mạnh tạo vị hơi cay như rượu nhẹ. Thường ăn kèm sữa chua hoặc nước cốt dừa để cân bằng hương vị.
Ảnh: Gia đình