Theo bảng giá mới nhất giá đá xây dựng Hải Dương đang dao động trong mức 115.000 đồng/m3 đến 249.000 đồng/m3 tuỳ vào từng loại đá:
Đá 4x6
Đá 2x4
Đá 1x2
Đá xô, kích thước từ 0,5 đến 5
Đá hộc
Đá mạt
Đá 0,5x1
Cấp phối đá dăm loại I (Base)
Cấp phối đá dăm loại II (Subase)
Bảng giá dưới đây được tổng hợp từ bảng giá vật liệu xây dựng tháng 1/2022 trên địa bàn tỉnh Hải Dương dựa trên công bố số 01/STC-SXD ngày 8/2/2022 của Liên Sở Tài chính - Xây dựng Hải Dương
Tên | Loại Đá | ||||||||
Đá 4x6 | Đá 2x4 | Đá 1x2 | Đá xô, kích thước từ 0,5 đến 5 | Đá hộc | Đá mạt | Đá 0,5x1 | Cấp phối đá dăm loại I (Base) | Cấp phối đá dăm loại II (Subase) | |
HẢI DƯƠNG | 185 | 225 | 235 | 155 | 200 | 125 | 190 | 182 | 170 |
GIA LỘC | 186 | 226 | 236 | 156 | 201 | 126 | 191 | 183 | 171 |
TỨ KỲ | 185 | 225 | 235 | 155 | 200 | 125 | 190 | 182 | 170 |
NINH GIANG | 195 | 235 | 245 | 165 | 210 | 135 | 200 | 192 | 180 |
THANH MIỆN | 197 | 237 | 247 | 167 | 212 | 137 | 202 | 194 | 182 |
BÌNH GIANG | 199 | 237 | 249 | 169 | 214 | 139 | 204 | 196 | 184 |
CẨM GIÀNG | 186 | 226 | 236 | 156 | 201 | 126 | 191 | 183 | 171 |
NAM SÁCH | 183 | 223 | 233 | 153 | 198 | 123 | 188 | 180 | 168 |
THANH HÀ | 186 | 226 | 236 | 156 | 201 | 126 | 191 | 183 | 171 |
CHÍ LINH | 187 | 227 | 237 | 157 | 202 | 127 | 192 | 184 | 172 |
KIM THÀNH | 181 | 221 | 231 | 151 | 196 | 121 | 186 | 178 | 161 |
KIM MÔN | 175 | 215 | 225 | 145 | 190 | 115 | 180 | 170 | 155 |
Đơn Vị Tính: nghìn đồng/m3 |
Mức giá đá xây dựng ( chưa bao gồm VAT) phổ biến, bình quân trong tháng 1/2022 tại nơi tiêu thụ tập trung, trung tâm các huyện, thành phố, thị xã trên địa bàn tỉnh Hải Dương.
Thị trường 21:21 | 30/06/2022
Thị trường 15:14 | 30/06/2022
Thị trường 14:13 | 30/06/2022
Thị trường 14:36 | 01/06/2022
Thị trường 15:31 | 23/05/2022
Thị trường 10:48 | 23/05/2022
Thị trường 18:45 | 19/05/2022
Thị trường 16:07 | 19/05/2022